Cung cấp và lắp đặt Biến Tần Bosch Rexroth VFC 3610 chính hãng bảo hành 12 tháng
Tổng quan về Biến Tần Bosch Rexroth VFC 3610
Biến tần Bosch Rexroth VFC 3610 là biến tần tiết kiệm. Bosch Rexroth VFC 3610 có khả năng điều khiển V/f với dải công suất từ 0,4 kW đến 22 kW. Được thiết kế có kích thước nhỏ gọn cùng các tính năng thông minh khiến sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng và lĩnh vực công nghiệp. Từ HVAC và băng tải cho tới máy chế biến gỗ và máy dệt.
Bosch đã rất chú trọng vào nhu cầu của thị trường mới nổi đã dẫn đến sự phát triển của dòng sản phẩm Rexroth VFC 3610. Các đặc điểm như dải điện áp đầu vào rộng hoặc khả năng vận hành liên tục khi mất nguồn, kết hợp với thiết kế cực kỳ chắc chắn khiến sản phẩm này phù hợp ngay cả với môi trường khắc nghiệt nhất. Sự đa dạng của dòng VFC giúp sản phẩm thích ứng với các yêu cầu của từng ứng dụng một cách chính xác. VFC 3610 là giải pháp cơ bản cho mọi ứng dụng V/f.
Tính năng cơ bản Biến Tần Bosch Rexroth VFC 3610
Biến tần Bosch Rexroth VFC 3610 Thiết kế nhỏ gọn
- Kích thước vỏ thu gọn đáng kể (nhỏ hơn các sản phẩm trước đến 60%).
- Khả năng lắp liền kw, thiết kế quạt làm mát có thể tháo rời để tăng hiệu quả làm mát.
Biến tần Bosch Rexroth VFC 3610 Dễ sử dụng
- Cài đặt thông số khởi động nhanh.
- Tích hợp phanh hãm (lên tới 22 kW).
- Bảng điều khiển có thể tháo rời, hỗ trợ hoạt động từ xa và sao chép thông số.
- Có thể thay quạt mà không cần sử dụng công cụ.
- Kết nối nhanh cho đầu nối vào/ra
- Nắp chắn bụi LED, bảng điều khiển LED 5 số, bảng điều khiển LCD đa ngôn ngữ.
- Card giao tiếp và card mở rộng vào/ra.
Biến tần Bosch Rexroth VFC 3610 Mạnh mẽ
- Vận hành tải nặng/tải bình thường.
- Điều khiển mô men mà không cần bộ mã hóa ở chế độ điều khiển SVC (VFC & EFC 5610). ► Bộ khử dao động tần số thấp.
- Bắt tốc độ, để dừng và khởi động lại động cơ đang chạy một cách trơn tru.
- Hai nhóm thông số động cơ có thể chuyển đổi.
- 24 V DC IN.
- Khả năng vận hành liên tục khi mất nguồn.
- Chế độ dự phòng.
- Chức năng đếm và bộ tính tiết kiệm năng lượng.
- Đầu vào xung (50 kHz) và đầu ra xung (32 kHz).
- Chức năng hãm quá kích, nhằm giảm thời gian hãm lên đến 50 %.
- Nguồn đầu ra phụ trợ 24 V cho các thiết bị bên ngoài.
- Tích hợp Modbus RTU, card tùy chọn cho PROFIBUS DP, CANopen, vào/ra và cực rơ-le.
- Cập nhật phần mềm và firmware PC (thông qua cổng Mini-USB)
Ứng dụng của Biến Tần Bosch Rexroth VFC 3610
Ứng dụng HVAC Quạt, bơm, điều hòa không khí
- Bộ tính tiết kiệm năng lượng
- Theo dõi mức độ tiết kiệm năng lượng đã đạt được.
- Nhắc nhở tuổi thọ
- Giảm thời gian chết bằng cách giúp sắp xếp lịch bảo dưỡng.
- Theo dõi tốc độ
- Để dừng và khởi động lại quạt đang chạy một cách trơn tru.
- Ngăn tình trạng máy bơm cạn nước
- Tự động phát hiện máy bơm đang chạy bị cạn nước để bảo vệ thiết bị.
- Điều khiển nhiều quạt và bơm theo quy trình
- Điều khiển theo vòng tròn tối đa 4 quạt hoặc máy bơm dựa theo áp suất dòng phản hồi.
Ứng dụng trong ngành Dệt và Nhuộm:
- Máy văng sấy định hình nhiệt, máy xe sợi, máy kéo sợi bằng luồng khí
- Khái niệm làm mát thông minh
- Kênh làm mát riêng.
- Lên đến 0,75 kw, không có thiết kế quạt làm mát.
- Trên 0,75 kw, thiết kế quạt làm mát có thể tháo rời, dễ dàng làm sạch vải cotton.
- Điều khiển quạt phụ thuộc nhiệt độ (EFC).
- Thiết kế cực mạnh mẽ
- Khả năng vận hành liên tục khi mất nguồn, để nối lại những đoạn gián đoạn ngắn của nguồn cấp.
- Phạm vi điện áp đầu vào rộng, có thể hoạt động với điện áp nguồn thường xuyên thấp.
- Lớp phủ PCBA chắc chắn.
- Được thiết kế để hoạt động trong môi trường nhiệt độ lên tới 45 °C mà không cần giảm công suất (EFC).
Ứng dụng máy chế biến gỗ:
Máy cắt gỗ và gỗ mặt, máy bào, máy tách vỏ gỗ
- Tích hợp phanh hãm
- Không cần mua phanh hãm ngoài.
- Giá lắp thanh ray nhôm và đầu nối nhanh vào/ra
- Lắp đặt và bảo dưỡng nhanh chóng, dễ dàng.
- Nhiều tùy chọn hiển thị
- Hỗ trợ bảng điều khiển từ xa để giám sát và vận hành thuận tiện, an toàn.
- Bộ điều khiển trình tự tích hợp (16 bước)
- Bộ điều khiển tốc độ nhiều bước mà không cần lắp đặt thêm PLC.
- Đầu vào tín hiệu số có thể được vận hành cả khi có và không có nguồn cấp điện +24V (tải nối với nguồn/đất).
Bảng giá Biến Tần Bosch Rexroth VFC 3610
Biến tần bosch rexroth |
Model Biến tần bosch rexroth |
Công suất (HP) | KW |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3610 |
||
R912006807 | VFC3210-0K40-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912006808 | VFC3210-0K75-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912006809 | VFC3210-1K50-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912006810 | VFC3210-2K20-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3210 |
||
R912006811 | VFC3210-0K40-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912006812 | VFC3210-0K75-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912006813 | VFC3210-1K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912006814 | VFC3210-2K20-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
R912006815 | VFC3210-4K00-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 5 | 4 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3610 |
||
R912005373 | VFC3610-0K40-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005374 | VFC3610-0K75-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005375 | VFC3610-1K50-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005376 | VFC3610-2K20-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3610 |
||
R912005377 | VFC3610-0K40-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005378 | VFC3610-0K75-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005379 | VFC3610-1K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005380 | VFC3610-2K20-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
R912005381 | VFC3610-3K00-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 4 | 3 |
R912005382 | VFC3610-4K00-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 5 | 4 |
R912005095 | VFC3610-5K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 7.5 | 5.5 |
R912005096 | VFC3610-7K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 10 | 7.5 |
R912005097 | VFC3610-11K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 15 | 11 |
R912005098 | VFC3610-15K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 20 | 15 |
R912005383 | VFC3610-18K5-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 25 | 18.5 |
R912006277 | VFC3610-22K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 30 | 22 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912005384 | VFC5610-0K40-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005385 | VFC5610-0K75-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005386 | VFC5610-1K50-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005387 | VFC5610-2K20-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912005388 | VFC5610-0K40-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005389 | VFC5610-0K75-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005390 | VFC5610-1K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005391 | VFC5610-2K20-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
R912005392 | VFC5610-3K00-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 4 | 3 |
R912005393 | VFC5610-4K00-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 5 | 4 |
R912005103 | VFC5610-5K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 7.5 | 5.5 |
R912005104 | VFC5610-7K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 10 | 7.5 |
R912005105 | VFC5610-11K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 15 | 11 |
R912005106 | VFC5610-15K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 20 | 15 |
R912005394 | VFC5610-18K5-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 25 | 18.5 |
R912005966 | VFC5610-22K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 30 | 22 |
R912005967 | VFC5610-30K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 40 | 30 |
R912005968 | VFC5610-37K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 50 | 37 |
R912005969 | VFC5610-45K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 60 | 45 |
R912005970 | VFC5610-55K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 75 | 55 |
R912005971 | VFC5610-75K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 100 | 75 |
R912005972 | VFC5610-90K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 125 | 90 |
R912007196 | VFC5610-110K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 150 | 110 |
R912007197 | VFC5610-132K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 180 | 132 |
R912007198 | VFC5610-160K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 220 | 160 |
R912007686 | VFC5610-185K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN | 250 | 185 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3610 |
||
R912005713 | EFC3610-0K40-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005714 | EFC3610-0K75-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005715 | EFC3610-1K50-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005716 | EFC3610-2K20-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3610 |
||
R912005717 | EFC3610-0K40-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005718 | EFC3610-0K75-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005719 | EFC3610-1K50-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005720 | EFC3610-2K20-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
R912005721 | EFC3610-3K00-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 4 | 3 |
R912005722 | EFC3610-4K00-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 5 | 4 |
R912005091 | EFC3610-5K50-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 7.5 | 5.5 |
R912005092 | EFC3610-7K50-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 10 | 7.5 |
R912005093 | EFC3610-11K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 15 | 11 |
R912005094 | EFC3610-15K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 20 | 15 |
R912005723 | EFC3610-18K5-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 25 | 18.5 |
R912006279 | EFC3610-22K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 30 | 22 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912005739 | EFC5610-0K40-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005740 | EFC5610-0K75-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005741 | EFC5610-1K50-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005742 | EFC5610-2K20-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912005743 | EFC5610-0K40-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005744 | EFC5610-0K75-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005745 | EFC5610-1K50-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005746 | EFC5610-2K20-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
R912005747 | EFC5610-3K00-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 4 | 3 |
R912005748 | EFC5610-4K00-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 5 | 4 |
R912005099 | EFC5610-5K50-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 7.5 | 5.5 |
R912005100 | EFC5610-7K50-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 10 | 7.5 |
R912005101 | EFC5610-11K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 15 | 11 |
R912005102 | EFC5610-15K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 20 | 15 |
R912005749 | EFC5610-18K5-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 25 | 18.5 |
R912005980 | EFC5610-22K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-NNNN | 30 | 22 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912007268 | EFC5610-0K40-1P2-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 0.5 | 0.4 |
R912007269 | EFC5610-0K75-1P2-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 1 | 0.75 |
R912007270 | EFC5610-1K50-1P2-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 2 | 1.5 |
R912007271 | EFC5610-2K20-1P2-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912007272 | EFC5610-0K40-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 0.5 | 0.4 |
R912007273 | EFC5610-0K75-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 1 | 0.75 |
R912007274 | EFC5610-1K50-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 2 | 1.5 |
R912007275 | EFC5610-2K20-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 3 | 2.2 |
R912007276 | EFC5610-3K00-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 4 | 3 |
R912007277 | EFC5610-4K00-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 5 | 4 |
R912007278 | EFC5610-5K50-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 7.5 | 5.5 |
R912007279 | EFC5610-7K50-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 10 | 7.5 |
R912007280 | EFC5610-11K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 15 | 11 |
R912007281 | EFC5610-15K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 20 | 15 |
R912007282 | EFC5610-18K5-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 25 | 18.5 |
R912007283 | EFC5610-22K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 30 | 22 |
R912005981 | EFC5610-30K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 40 | 30 |
R912005982 | EFC5610-37K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 50 | 37 |
R912005983 | EFC5610-45K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 60 | 45 |
R912005984 | EFC5610-55K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 75 | 55 |
R912005985 | EFC5610-75K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 100 | 75 |
R912005986 | EFC5610-90K0-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 125 | 90 |
R912007202 | EFC5610-110K-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 150 | 110 |
R912007203 | EFC5610-132K-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 180 | 132 |
R912007204 | EFC5610-160K-3P4-MDA-7P-NNNNN-L1NN | 220 | 160 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3610 |
||
R912005395 | VFC3610-0K40-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005396 | VFC3610-0K75-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005397 | VFC3610-1K50-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005398 | VFC3610-2K20-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3610 |
||
R912005399 | VFC3610-0K40-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005400 | VFC3610-0K75-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005401 | VFC3610-1K50-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005402 | VFC3610-2K20-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
R912005403 | VFC3610-3K00-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 4 | 3 |
R912005404 | VFC3610-4K00-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 5 | 4 |
R912005405 | VFC3610-5K50-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 7.5 | 5.5 |
R912005406 | VFC3610-7K50-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 10 | 7.5 |
R912005407 | VFC3610-11K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 15 | 11 |
R912005408 | VFC3610-15K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 20 | 15 |
R912005409 | VFC3610-18K5-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 25 | 18.5 |
R912006276 | VFC3610-22K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 30 | 22 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912005410 | VFC5610-0K40-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005411 | VFC5610-0K75-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005412 | VFC5610-1K50-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005413 | VFC5610-2K20-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912005414 | VFC5610-0K40-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005415 | VFC5610-0K75-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005416 | VFC5610-1K50-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005417 | VFC5610-2K20-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
R912005418 | VFC5610-3K00-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 4 | 3 |
R912005419 | VFC5610-4K00-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 5 | 4 |
R912005420 | VFC5610-5K50-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 7.5 | 5.5 |
R912005421 | VFC5610-7K50-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 10 | 7.5 |
R912005422 | VFC5610-11K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 15 | 11 |
R912005423 | VFC5610-15K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 20 | 15 |
R912005424 | VFC5610-18K5-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 25 | 18.5 |
R912005973 | VFC5610-22K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 30 | 22 |
R912005974 | VFC5610-30K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 40 | 30 |
R912005975 | VFC5610-37K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 50 | 37 |
R912005976 | VFC5610-45K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 60 | 45 |
R912005977 | VFC5610-55K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 75 | 55 |
R912005978 | VFC5610-75K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 100 | 75 |
R912005979 | VFC5610-90K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 125 | 90 |
R912007196 | VFC5610-110K-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 150 | 110 |
R912007197 | VFC5610-132K-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 180 | 132 |
R912007198 | VFC5610-160K-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN | 220 | 160 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3610 |
||
R912005698 | EFC3610-0K40-1P2-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005699 | EFC3610-0K75-1P2-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005700 | EFC3610-1K50-1P2-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005701 | EFC3610-2K20-1P2-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC3610 |
||
R912005702 | EFC3610-0K40-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005703 | EFC3610-0K75-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005704 | EFC3610-1K50-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005705 | EFC3610-2K20-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
R912005706 | EFC3610-3K00-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 4 | 3 |
R912005707 | EFC3610-4K00-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 5 | 4 |
R912005708 | EFC3610-5K50-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 7.5 | 5.5 |
R912005709 | EFC3610-7K50-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 10 | 7.5 |
R912005710 | EFC3610-11K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 15 | 11 |
R912005711 | EFC3610-15K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 20 | 15 |
R912005712 | EFC3610-18K5-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 25 | 18.5 |
R912006278 | EFC3610-22K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 30 | 22 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912005724 | EFC5610-0K40-1P2-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005725 | EFC5610-0K75-1P2-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005726 | EFC5610-1K50-1P2-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005727 | EFC5610-2K20-1P2-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912005728 | EFC5610-0K40-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 0.5 | 0.4 |
R912005729 | EFC5610-0K75-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 1 | 0.75 |
R912005730 | EFC5610-1K50-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 2 | 1.5 |
R912005731 | EFC5610-2K20-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 3 | 2.2 |
R912005732 | EFC5610-3K00-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 4 | 3 |
R912005733 | EFC5610-4K00-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 5 | 4 |
R912005734 | EFC5610-5K50-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 7.5 | 5.5 |
R912005735 | EFC5610-7K50-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 10 | 7.5 |
R912005736 | EFC5610-11K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 15 | 11 |
R912005737 | EFC5610-15K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 20 | 15 |
R912005738 | EFC5610-18K5-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 25 | 18.5 |
R912005987 | EFC5610-22K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-NNNN | 30 | 22 |
1 Phase 200 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912007066 | EFC5610-0K40-1P2-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 0.5 | 0.4 |
R912007067 | EFC5610-0K75-1P2-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 1 | 0.75 |
R912007068 | EFC5610-1K50-1P2-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 2 | 1.5 |
R912007069 | EFC5610-2K20-1P2-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 3 | 2.2 |
3 Phase 380/400 VAC |
Biến tần bosch rexroth EFC5610 |
||
R912007042 | EFC5610-0K40-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 0.5 | 0.4 |
R912007043 | EFC5610-0K75-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 1 | 0.75 |
R912007044 | EFC5610-1K50-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 2 | 1.5 |
R912007045 | EFC5610-2K20-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 3 | 2.2 |
R912007046 | EFC5610-3K00-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 4 | 3 |
R912007047 | EFC5610-4K00-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 5 | 4 |
R912007048 | EFC5610-5K50-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 7.5 | 5.5 |
R912007049 | EFC5610-7K50-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 10 | 7.5 |
R912007050 | EFC5610-11K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 15 | 11 |
R912007051 | EFC5610-15K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 20 | 15 |
R912007266 | EFC5610-18K5-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 25 | 18.5 |
R912007267 | EFC5610-22K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 30 | 22 |
R912005988 | EFC5610-30K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 40 | 30 |
R912005989 | EFC5610-37K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 50 | 37 |
R912005990 | EFC5610-45K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 60 | 45 |
R912005991 | EFC5610-55K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 75 | 55 |
R912005992 | EFC5610-75K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 100 | 75 |
R912005993 | EFC5610-90K0-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 125 | 90 |
R912007199 | EFC5610-110K-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 150 | 110 |
R912007200 | EFC5610-132K-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 180 | 132 |
R912007201 | EFC5610-160K-3P4-MDA-NN-NNNNN-L1NN | 220 | 160 |
Hướng dẫn cài đặt Biến Tần Bosch Rexroth VFC 3610
Hướng dẫn cài đặt —-> Cài đặt
Catalog —->
Tài liệu kỹ thuật —->
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.