Bảng giá biến tần Fuji 2019
Bảng giá biến tần Fuji 2019 FRENIC-MINI SERIES
- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz;
- Dãy công suất: 0.1-3.7kW;
- Momen khởi động: 150% hoặc lớn hơn;
- Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần;
- Mức chịu đựng quá tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây;
- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp;
- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID;
- Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi;
- Tính năng dễ d{ng cho việc bảo trì;
- Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
- Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);
- Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485.
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Bảng giá biến tần Fuji 2019
FRN0001C2S-7A 0.1 0.3 (*)
FRN0002C2S-7A 0.2 0.57 (*)
FRN0004C2S-7A 0.4 1.3 5,065,000
FRN0006C2S-7A 0.75 2.0 5,680,000
FRN0010C2S-7A 1.5 3.5 6,680,000
FRN0012C2S-7A 2.2 4.5 7,680,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Bảng giá biến tần Fuji 2019
FRN0002C2S-4A 0.4 1.3 (*)
FRN0004C2S-4A 0.75 2.3 7,260,000
FRN0005C2S-4A 1.5 3.2 7,900,000
FRN0007C2S-4A 2.2 4.8 8,680,000
FRN0011C2S-4A 3.7 8.0 11,030,000
FRN0013C2S-4A 5.5 9.9 13,800,000
FRN0018C2S-4A 7.5 13.0 14,860,000
FRN0024C2S-4A 11 18.0 (*)
FRN0030C2S-4A 15 22.0 (*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
FRN0001C2S-2A 0.1 0.3 (*)
FRN0002C2S-2A 0.2 0.57 (*)
FRN0004C2S-2A 0.4 1.3 (*)
FRN0006C2S-2A 0.75 2.0 (*)
FRN0010C2S-2A 1.5 3.5 (*)
FRN0012C2S-2A 2.2 4.5 (*)
FRN0020C2S-2A 3.7 7.2 (*)
FRN0025C2S-2A 5.5 9.5 (*)
FRN0033C2S-2A 7.5 12.0 (*)
FRN0047C2S-2A 11 17.0 (*)
FRN0060C2S-2A 15 22.0 (*)
Bảng giá biến tần Fuji 2019 FRENIC ACE
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
- Ngõ ta tần số: 0.1-120/500Hz;
- Dãy công suất: 0.1-630kW;
- Mức chịu đựng quá tải:150%-1 phút, 200%-0.5 giây(HHD);
- Có thể th|o rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
- Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nặng…;
- Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);
- Giá thành cạnh tranh.
Bảng giá biến tần Fuji 2019
Mã hàng ND HD HND HHD Đơn giá
FRN0002E2S-4GB 0.75 0.75 0.75 0.4 (*)
FRN0004E2S-4GB 1.5 1.1 1.1 0.75 (*)
FRN0006E2S-4GB 2.2 2.2 2.2 1.5 (*)
FRN0007E2S-4GB 3 3 3 2.2 (*)
FRN0012E2S-4GB 5.5 5.5 5.5 3.7 (*)
FRN0022E2S-4GB 11 7.5 7.5 5.5 19,933,000
FRN0029E2S-4GB 15 11 11 7.5 22,868,000
FRN0037E2S-4GB 18.5 15 15 11 27,186,000
FRN0044E2S-4GB 22 18.5 18.5 15 33,220,000
FRN0059E2S-4GB 30 22 22 18.5 40,950,000
FRN0072E2S-4GB 37 30 30 22 53,162,000
FRN0085E2S-4GB 45 37 37 30 67,186,000
FRN0105E2S-4GB 55 45 45 37 86,480,000
FRN0139E2S-4GB 75 55 55 45 93,980,000
FRN0168E2S-4GB 90 75 75 55 132,060,000
FRN0203E2S-4GB 110 90 90 75 148,980,000
FRN0240E2S-4GB 132 110 110 90 186,190,000
FRN0290E2S-4GB 160 132 132 110 216,610,000
FRN0361E2S-4GB 200 160 160 132 259,800,000
FRN0415E2S-4GB 220 200 200 160 293,280,000
FRN0520E2S-4GB 280 220 220 200 (*)
FRN0590E2S-4GB 315 250 280 220 (*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
ND HD HND HHD
FRN0030E2S-2GB 7.5 5.5 (*)
FRN0040E2S-2GB 11 7.5 (*)
FRN0056E2S-2GB 15 11 (*)
FRN0069E2S-2GB 18.5 15 (*)
ND: (Normal duty) – tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng qu| tải 120%/1phút, nhiệt độ môi trường max. 40°
HD: (Heavy duty) – tải nặng, khả năng qu| tải 150%/1phút, nhiệt độ môi trường max. 40°
HND: (High carrier frequency normal duty) – tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1phút- 200%/0.5s, NDMT max. 50°
HHD: (High carrier frequency heavy duty) – tải nặng, 150%/1phút- 200%/0.5s, NDMT max. 50°
Bảng giá biến tần Fuji 2019 FRENIC-MULTI SERIES
- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz;
- Dãy công suất: 0.1-15kW;
- Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây;
- Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp;
- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID;
- Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
- Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi;
- CPU 60 Mhz;
- Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
FRN0.1E1S-7A 0.1 0.3 6,788,000
FRN0.2E1S-7A 0.2 0.57 7,875,000
FRN0.4E1S-7A 0.4 1.1 8,199,000
FRN0.75E1S-7A 0.75 1.9 9,208,000
FRN1.5E1S-7A 1.5 3.0 10,186,000
FRN2.2E1S-7A 2.2 4.1 12,135,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
FRN0.4E1S-4A 0.4 1.1 9,471,000
FRN0.75E1S-4A 0.75 1.9 10,042,000
FRN1.5E1S-4A 1.5 2.8 11,448,000
FRN2.2E1S-4A 2.2 4.1 12,765,000
FRN3.7E1S-4A 3.7 6.8 15,533,000
FRN5.5E1S-4A 5.5 9.9 19,357,000
FRN7.5E1S-4A 7.5 13.0 21,034,000
FRN11E1S-4A 11 18.0 28,280,000
FRN15E1S-4A 15 22.0 33,136,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
FRN0.2E1S-2A 0.2 0.57 6,855,000
FRN0.4E1S-2A 0.4 1.1 7,595,000
FRN0.75E1S-2A 0.75 1.9 8,334,000
FRN1.5E1S-2A 1.5 3.0 10,754,000
FRN2.2E1S-2A 2.2 4.1 11,627,000
FRN3.7E1S-2A 3.7 6.4 13,612,000
FRN5.5E1S-2A 5.5 9.5 19,772,000
FRN7.5E1S-2A 7.5 12.0 22,113,000
FRN11E1S-2A 11 17.0 31,061,000
FRN15E1S-2A 15 22.0 37,199,000
Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :
- Biến tần Yaskawa Nhật Bản
- Robot công nghiệp Yaskawa Nhật Bản
- Biến tần một chiều- DC driver- Sprint Electric- Italia
- Máy biến áp FUJI- Nhật Bản
- Động cơ thường và động cơ hộp số Mitsubishi- Nhật Bản
- Bơm nước mitsubishi Nhật Bản
- Hóa chất giảm điện trở đất, sử dụng trong các hệ thống tiếp địa.
- Tham khảo thêm máy công cụ
Với đội ngũ quản lý kỹ sư chuyên nghiệp nhiều kinh nghiệm đông đảo kỹ thuật viên công nhân lành nghề Công ty Cổ Phần Cơ Điện Asia luôn đáp ứng được đa dạng yêu cầu từ Quý khách hàng với chất lượng tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.