Biến tần Schneider ATV 630
Biến tần Schneider ATV 630
Biến tần Schneider ATV 630
Dòng biến tần Schneider Altivar Process ATV630 với hơn 30 chức năng cho các ứng dụng Bơm, Quạt và các ứng dụng đơn giản trong ngành xử lý vật liệu.
So với các dòng biến tần thông thường, Altivar Process giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh bằng việc giảm 8% chi phí nhờ vào khả năng giám sát điểm hoạt động của bơm, điểm hoạt động hiệu quả nhất (BEP), đánh giá hiệu suất của bơm và công nghệ quản lý năng lượng tiên tiến gồm chức năng đo lường công suất chính xác.
Biến tần Schneider ATV 630
Mã sản phẩm | Tên | Giá bán thường | Giá khuyến mãi |
ATV630C11N4 | Biến tần Schneider ATV630C11N4F – IP21 10KW 400V/440 | 93,802,280 | |
ATV630C11N4F | Biến tần Schneider ATV630C13N4 – 400-480V, 3PH, 132kW, IP-21 | 204,867,520 | |
ATV630C11N4F | Biến tần Schneider ATV630C13N4 – 400-480V, 3PH, 132kW, IP-22 | 433,196,192 | |
ATV630C11N4F | Biến tần Schneider ATV630C13N4 – 400-480V, 3PH, 132kW, IP-23 | 660,126,038 | |
ATV630C11N4F | Biến tần Schneider ATV630C13N4 – 400-480V, 3PH, 132kW, IP-24 | 887,055,884 | |
ATV630C13N4 | Biến tần Schneider ATV630C13N4F – IP21 IP21 132KW 400V/440 | 105,940,120 | |
ATV630C13N4F | Biến tần Schneider ATV630C16N4 – 400-480V, 3PH, 160kW, IP-21 | 213,756,400 | |
ATV630C13N4F | Biến tần Schneider ATV630C16N4 – 400-480V, 3PH, 160kW, IP-22 | 458,410,619 | |
ATV630C13N4F | Biến tần Schneider ATV630C16N4 – 400-480V, 3PH, 160kW, IP-23 | 685,340,465 | |
ATV630C13N4F | Biến tần Schneider ATV630C16N4 – 400-480V, 3PH, 160kW, IP-24 | 912,270,311 | |
ATV630C16N4 | Biến tần Schneider ATV630C16N4F – IP21 IP21 160KW 400V/440 | 125,130,720 | |
ATV630C16N4F | Biến tần Schneider ATV630C20N4F – IP21 IP21 200KW 400V/440 | 226,666,440 | |
ATV630C16N4F | Biến tần Schneider ATV630C20N4F – IP21 IP21 200KW 400V/441 | 483,625,047 | |
ATV630C16N4F | Biến tần Schneider ATV630C20N4F – IP21 IP21 200KW 400V/442 | 710,554,893 | |
ATV630C16N4F | Biến tần Schneider ATV630C20N4F – IP21 IP21 200KW 400V/443 | 937,484,739 | |
ATV630C20N4F | Biến tần Schneider ATV630C22N4 – 400-480V, 3PH, 220kW, IP-21 | 249,311,920 | |
ATV630C20N4F | Biến tần Schneider ATV630C22N4 – 400-480V, 3PH, 220kW, IP-22 | 508,839,474 | |
ATV630C20N4F | Biến tần Schneider ATV630C22N4 – 400-480V, 3PH, 220kW, IP-23 | 735,769,320 | |
ATV630C22N4 | Biến tần Schneider ATV630C25N4 – 400-480V, 3PH, 250kW, IP-21 | 147,455,880 | |
ATV630C22N5 | Biến tần Schneider ATV630C25N4 – 400-480V, 3PH, 250kW, IP-22 | 357,552,910 | |
ATV630C22N6 | Biến tần Schneider ATV630C25N4 – 400-480V, 3PH, 250kW, IP-23 | 584,482,756 | |
ATV630C22N7 | Biến tần Schneider ATV630C25N4 – 400-480V, 3PH, 250kW, IP-24 | 811,412,602 | |
ATV630C25N4 | Biến tần Schneider ATV630C25N4F – IP21 IP21 250KW 400V/440 | 167,956,360 | |
ATV630C25N4F | Biến tần Schneider ATV630C31N4 – 400-480V, 3PH, 315kW, IP-21 | 297,720,280 | |
ATV630C25N4F | Biến tần Schneider ATV630C31N4 – 400-480V, 3PH, 315kW, IP-22 | 534,053,901 | |
ATV630C25N4F | Biến tần Schneider ATV630C31N4 – 400-480V, 3PH, 315kW, IP-23 | 760,983,747 | |
ATV630C25N5 | Biến tần Schneider ATV630C25N4F – IP21 IP21 250KW 400V/441 | 382,767,337 | |
ATV630C25N6 | Biến tần Schneider ATV630C25N4F – IP21 IP21 250KW 400V/442 | 609,697,183 | |
ATV630C25N7 | Biến tần Schneider ATV630C25N4F – IP21 IP21 250KW 400V/443 | 836,627,029 | |
ATV630C31N4 | Biến tần Schneider ATV630C31N4F – IP21 IP21 315KW 400V/440 | 184,899,000 | |
ATV630C31N4F | Biến tần Schneider ATV630D30M3 – 200-240V, 3PH, 30kW, IP-21 | 390,693,160 | |
ATV630C31N4F | Biến tần Schneider ATV630D30M3 – 200-240V, 3PH, 30kW, IP-22 | 559,268,329 | |
ATV630C31N4F | Biến tần Schneider ATV630D30M3 – 200-240V, 3PH, 30kW, IP-23 | 786,198,175 | |
ATV630C31N5 | Biến tần Schneider ATV630C31N4F – IP21 IP21 315KW 400V/441 | 407,981,765 | |
ATV630C31N6 | Biến tần Schneider ATV630C31N4F – IP21 IP21 315KW 400V/442 | 634,911,611 | |
ATV630C31N7 | Biến tần Schneider ATV630C31N4F – IP21 IP21 315KW 400V/443 | 861,841,457 | |
ATV630D11M3 | Biến tần Schneider ATV630D22N4 – 400-480V, 3PH, 22kW, IP-21 | 48,830,000 | 26,905,330 |
ATV630D11N4 | Biến tần Schneider ATV630U75M3 – 200-240V, 3PH, 7.5kW, IP-21 | 37,590,000 | 20,712,090 |
ATV630D15M3 | Biến tần Schneider ATV630D22M3 – 200-240V, 3PH, 22kW, IP-21 | 60,380,000 | 33,269,380 |
ATV630D15N4 | Biến tần Schneider ATV630D18N4 – 400-480V, 3PH, 18.5kW, IP-21 | 43,160,000 | 23,781,160 |
ATV630D18M3 | Biến tần Schneider ATV630D15M3 – 200-240V, 3PH,15kW, IP-21 | 57,960,000 | 31,935,960 |
ATV630D18N4 | Biến tần Schneider ATV630D11M3 – 200-240V, 3PH, 11kW, IP-21 | 48,300,000 | 26,613,300 |
ATV630D22M3 | Biến tần Schneider ATV630D30N4 – 400-480V, 3PH, 30kW, IP-21 | 65,310,000 | 35,985,810 |
ATV630D22N4 | Biến tần Schneider ATV630D18M3 – 200-240V, 3PH, 18.5kW, IP-21 | 54,390,000 | 29,968,890 |
ATV630D30M3 | Biến tần Schneider ATV630D37M3 – 200-240V, 3PH, 37kW, IP-21 | 59,699,640 | |
ATV630D30N4 | Biến tần Schneider ATV630D37N4 – 400-480V, 3PH, 37kW, IP-21 | 66,570,000 | 36,680,070 |
ATV630D37M3 | Biến tần Schneider ATV630D45M3 – 200-240V, 3PH, 45kW, IP-21 | 64,447,240 | |
ATV630D37N4 | Biến tần Schneider ATV630D45N4 – 400-480V, 3PH, 45kW, IP-21 | 77,490,000 | 42,696,990 |
ATV630D45M3 | Biến tần Schneider ATV630D55M3 – 200-240V, 3PH, 55kW, IP-21 | 77,837,760 | |
ATV630D45N4 | Biến tần Schneider ATV630C11N4 – 400-480V, 3PH, 10kW, IP-21 | 89,780,000 | 49,468,780 |
ATV630D55M3 | Biến tần Schneider ATV630D55N4 – 400-480V, 3PH, 55kW, IP-21 | 88,10,880 | |
ATV630D55N4 | Biến tần Schneider ATV630D75M3 – 200-240V, 3PH, 75kW, IP-21 | 54,013,960 | |
ATV630D75M3 | Biến tần Schneider ATV630D75N4 – 400-480V, 3PH, 75kW, IP-21 | 100,180,080 | |
ATV630D75N4 | Biến tần Schneider ATV630D90N4 – 400-480V, 3PH, 90kW, IP-21 | 58,046,560 | |
ATV630D90N4 | ‘- 400-480V, 3PH, 90kW, IP-21 | 83,837,350 | |
ATV630U07M3 | Biến tần Schneider ATV630U55N4 – 400-480V, 3PH, 5.5kW, IP-21 | 27,410,000 | 15,102,910 |
ATV630U07N4 | Biến tần Schneider ATV630U15N4 – 400-480V, 3PH, 1.5kW, IP-21 | 21,10,000 | 11,631,610 |
ATV630U15M3 | Biến tần Schneider ATV630U75N4 – 400-480V, 3PH, 7.5kW, IP-21 | 28,770,000 | 15,852,270 |
ATV630U15N4 | Biến tần Schneider ATV630U22N4 – 400-480V, 3PH, 2.2kW, IP-21 | 22,160,000 | 12,210,160 |
ATV630U22M3 | Biến tần Schneider ATV630U30M3 – 200-240V, 3PH, 3.0kW, IP-21 | 30,350,000 | 16,722,850 |
ATV630U22N4 | Biến tần Schneider ATV630U30N4 – 400-480V, 3PH, 3.0kW, IP-21 | 23,310,000 | 12,843,810 |
ATV630U30M3 | Biến tần Schneider ATV630U40M3 – 200-240V, 3PH, 4.0kW, IP-21 | 32,450,000 | 17,879,950 |
ATV630U30N4 | Biến tần Schneider ATV630U40N4 – 400-480V, 3PH, 4.0kW, IP-21 | 24,990,000 | 13,769,490 |
ATV630U40M3 | Biến tần Schneider ATV630U55M3 – 200-240V, 3PH, 5.5kW, IP-21 | 34,230,000 | 18,860,730 |
ATV630U40N4 | Biến tần Schneider ATV630U07M3 – 200-240V, 3PH, 0.75kW, IP-21 | 26,360,000 | 14,524,360 |
ATV630U55M3 | Biến tần Schneider ATV630D11N4 – 400-480V, 3PH, 11kW, IP-21 | 36,960,000 | 20,364,960 |
ATV630U55N4 | Biến tần Schneider ATV630U15M3 – 200-240V, 3PH, 1.5kW, IP-21 | 28,460,000 | 15,681,460 |
ATV630U75M3 | Biến tần Schneider ATV630D15N4 – 400-480V, 3PH,15kW, IP-21 | 38,640,000 | 21,290,640 |
ATV630U75N4 | Biến tần Schneider ATV630U22M3 – 200-240V, 3PH, 2.2kW, IP-21 | 29,720,000 | 16,375,720 |
Biến tần Schneider ATV 630
STT | Mã sản phẩm | Thông tin sản phẩm |
1 | ATV630C31N4 | Biến tần ATV630C31N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 315kW, IP-21 |
2 | ATV630C25N4 | Biến tần ATV630C25N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 250kW, IP-21 |
3 | ATV630C22N4 | Biến tần ATV630C22N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 220kW, IP-21 |
4 | ATV630U75N4 | Biến tần ATV630U75N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 7.5kW, IP-21 |
5 | ATV630U75M3 | Biến tần ATV630U75M3 – ATV630 VSD, 200-240V, 3PH, 7.5kW, IP-21 |
6 | ATV630U55N4 | Biến tần ATV630U55N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 5.5kW, IP-21 |
7 | ATV630U55M3 | Biến tần ATV630U55M3 – ATV630 VSD, 200-240V, 3PH, 5.5kW, IP-21 |
8 | ATV630U40N4 | Biến tần ATV630U40N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 4.0kW, IP-21 |
9 | ATV630U40M3 | Biến tần ATV630U40M3 – ATV630 VSD, 200-240V, 3PH, 4.0kW, IP-21 |
10 | ATV630U30N4 | Biến tần ATV630U30N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 3.0kW, IP-21 |
11 | ATV630U30M3 | Biến tần ATV630U30M3 – ATV630 VSD, 200-240V, 3PH, 3.0kW, IP-21 |
12 | ATV630U22N4 | Biến tần ATV630U22N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 2.2kW, IP-21 |
13 | ATV630U22M3 | Biến tần ATV630U22M3 – ATV630 VSD, 200-240V, 3PH, 2.2kW, IP-21 |
14 | ATV630U15N4 | Biến tần ATV630U15N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 1.5kW, IP-21 |
15 | ATV630U15M3 | Biến tần ATV630U15M3 – ATV630 VSD, 200-240V, 3PH, 1.5kW, IP-21 |
16 | ATV630U07N4 | Biến tần ATV630U07N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 0.75kW, IP-21 |
17 | ATV630U07M3 | Biến tần ATV630U07M3 – ATV630 VSD, 200-240V, 3PH, 0.75kW, IP-21 |
18 | ATV630D90N4 | Biến tần ATV630D90N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 90kW, IP-21 |
19 | ATV630D75N4 | Biến tần ATV630D75N4 – ATV630 VSD, 400-480V, 3PH, 75kW, IP-21 |
20 | ATV630D75M3 | Biến tần ATV630D75M3 – ATV630 VSD, 200-240V, 3PH, 75kW, IP-21 |
Hà Phong JSC
Chuyên cung cấp sản phẩm và dịch vụ liên quan tới ngành cơ điện tự động hóa Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :
- Biến tần Yaskawa Nhật Bản
- Robot công nghiệp Yaskawa Nhật Bản
- Biến tần một chiều- DC driver- Sprint Electric- Italia
- Máy biến áp FUJI- Nhật Bản
- Động cơ thường và động cơ hộp số Mitsubishi- Nhật Bản
- Bơm nước mitsubishi Nhật Bản
- Hóa chất giảm điện trở đất, sử dụng trong các hệ thống tiếp địa.
- Tham khảo thêm máy công cụ
Với đội ngũ quản lý kỹ sư chuyên nghiệp nhiều kinh nghiệm đông đảo kỹ thuật viên công nhân lành nghề Hà Phong JSC luôn đáp ứng được đa dạng yêu cầu từ Quý khách hàng với chất lượng tốt nhất.
Inovance Industrial AC Drives
Industrial AC Drives
HVAC Drives
Machine Controllers
Sigma-7 Servo Products
Sigma-5 Servo Products
Motoman Robot
MV Drive
Yaskawa, Yaskawa A1000, Yaskawa GA700, Yaskawa E1000, Yaskawa V1000, Yaskawa J1000
Trở lại mục biến tần
Trở lại mục biến tần yaskawa
Các sản phẩm khác
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.