Giới thiệu chung về Biến tần servo Mitsubishi MR-J4-B
Thông số Biến tần servo Mitsubishi MR-J4-B
- Chế độ điều khiển bằng phát xung hoặc truyền thông.
- Hỗ trợ giác cắm để đọc và ghi chương trình từ máy tính.
- Hỗ trợ màn hình và phím để cài đặt thông số.
- Tự động dò tìm thông số tải động cơ.
- Chế độ driver AC servo Mitsubishi MR-J4 bao gồm vận tốc, vị trí, torque.
Ứng dụng Biến tần servo Mitsubishi MR-J4-B
- Sử dụng driver AC servo Mitsubishi MR-J4 cho máy đóng gói.
- Ứng dụng cho máy cắt bao bì
- Dùng trong máy CNC
- Sửa chữa driver servo Mitsubishi MR-J4
- Sửa chữa lỗi driver servo mitsubishi mr-j4 không lên nguồn.
- Driver bị lỗi quá tải.
- Thay thế linh kiện igbt, board điều khiển.
Hướng dẫn cài đặt Biến tần servo Mitsubishi MR-J4-B
Hướng dẫn chạy JOG Biến tần servo Mitsubishi MR-J4-B
- Để chạy jog servo Mitsubishi mr-j4 các bạn cần phải bật tín hiệu servo ON.
- Đầu tiên các bạn nhấn phím MODE sau bấm bấm phím XUỐNG để hiện ra “TEST1” sau đó bấm giữ phím SET đến khi màn hình hiển thị d-01 là được.
- Giờ các bạn bấm phím XUỐNG hoặc LÊN để tiến hành chạy jog tới lùi cho động cơ.
- Cách cài đặt thông số cho servo Mitsubishi MR-J4
- Những thông số cài đặt của servo Mitsubishi thường có dạng XXXX trong đó tính từ phải qua trái các bit sẽ có thứ tự từ 0=>3.
- Ví dụ như PA01.0 có nghĩa là bit thứ 1 từ bên phải qua. AAAX có nghĩa là có bạn chỉ cần cài bit X mà không cần quan tâm tới 3 bit còn lại.
Hướng dẫn cài đặt servo Mitsubishi Mr-j4 chạy chế độ vị trí
- Về sơ đồ đấu dây các bạn chủ yếu sử dụng 6 dây điều khiển như sau: chân Pulse+ là số 10, chân Pulse- là số 11, Sign+ là số 35, chân Sign- là chân số 36.
- Lưu ý chân xung hướng của servo nhận xung 5v nên muốn sử dụng với điện áp 24v các bạn cần phải gắn nối tiếp trở 2.2kOhm và chân này.
- Còn lại nối chân 20 lên +24v và chân 15 và 0V để tạo tín hiệu servo.
- Chọn chế độ điều khiển điều khiển vị trí: PA01.0=0.
- Chọn chế độ nhận xung hướng các bạn cài PA13.0, thường mặc định thì cài bit này bằng 0.
- Cài đặt hộp số điện tử với tử số là PA06 và mẫu số là PA07.
- Tham khảo bài viết sau để biết cách cài đặt hộp số điện tử: hướng dẫn cài đặt hộp số điện tử cho servo
Hướng dẫn cài đặt servo Mitsubishi Mr-j4 chạy ở chế độ điều khiển tốc độ
- Về sơ đồ đấy dây các bạn sử dụng 2 chân 2-28 để cấp điện áp tham chiếu cho tốc độ. Lưu ý nguồn cấp cho 2 chân này dưới 10V và có điện áp âm.
- Ví dụ khi điện áp +5v thì servo chạy tới 50% tốc độ max, còn khi điện áp -5V thì servo chạy lùi với tốc độ 50% định mức.
- Cài đặt PA01.0=2 tức là XX0X để chọn chế độ vị trí.
- Cài đặt điện áp cho tốc độ tối đa ở Pc12. Ví dụ sử dụng nguồn 10V thì các bạn cài thành 10.00 còn sử dụng nguồn 5V thì các bạn cài thành 5.00.
- Thời gian tăng giảm tốc các bạn cài ở PC01 và Pc02.
Mô tả một số lỗi chi tiết của servo Mitsubishi Mr-j4
- AL.32: lỗi quá dòng nguyên nhân có thể do kết nối dây cáp động lực U V W chưa đúng, cảm biến dòng lỗi hoặc hư hỏng igbt board công suất của driver.
- AL.33: lỗi quá điện áp, đo đặc điện áp cấp nguồn của driver hoặc tăng thời gian tăng giảm tốc cài đặt trên driver hoặc bộ điều khiển.
- AL.10: lỗi thấp áp, do nguồn đầu vào driver hoặc do driver bị lỗi phần cứng.
- AL.50 AL.51 : là lỗi quá tải các bạn nên kiểm tra lại đấu nối U V W hoặc do tải quá nặng kiểm tra lại phần cơ khí.
- AL.16 AL.1`E AL.1F AL.20 AL.21: lỗi chưa kết nối encoder hoặc cáp encoder bị lỏng. Lỗi này cũng có thể do encoder trên motor hi hỏng hoặc jack nhận encoder trên driver bị hỏng.
Các dòng Biến tần servo Mitsubishi MR-J4-B
Biến tần servo Mitsubishi MR-J4-B |
MR-J4-10B | MR-J4-20B | MR-J4-40B | MR-J4-60B | MR-J4-70B | |
Output | Rated voltage | 3-phase 170 V AC | ||||
Rated current [A] | 1.1 | 1.5 | 2.8 | 3.2 | 5.8 | |
Main circuit power supply |
Voltage/frequency (Note 1) | 3-phase or 1-phase 200 V AC to 264 V AC 50/60 Hz |
||||
Rated current [A] | 0.9 | 1.5 | 2.6 | 3.2 | 3.8 | |
Permissible voltage fluctuation |
3-phase or 1-phase 170 V AC to 264 V AC | |||||
Permissible frequency fluctuation |
±5% maximum | |||||
Control circuit power supply |
Voltage/frequency | 1-phase 200 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz | ||||
Rated current [A] | 0.2 | |||||
Permissible voltage fluctuation |
1-phase 170 V AC to 264 V AC | |||||
Permissible frequency fluctuation |
±5% maximum | |||||
Power consumption [W] | 30 | |||||
Interface power supply | 24 V DC ± 10% (required current capacity: 0.3 A (including CN8 connector signal)) | |||||
Control method | Sine-wave PWM control/current control method | |||||
Tolerable regenerative power of the built-in regenerative resistor (Note 2, 3) [W] |
– | 10 | 10 | 10 | 20 | |
Dynamic brake | Built-in (Note 4) | |||||
SSCNETⅢ/H command communication cycle (Note 12) |
0.222 ms, 0.444 ms, 0.888 ms | |||||
Communication function | USB: Connect a personal computer (MR Configurator2 compatible) | |||||
Encoder output pulse | Compatible (A/B/Z-phase pulse) | |||||
Analog monitor | 2 channels | |||||
Fully closed loop control (Note 10) | Available (Note 11) | |||||
Load-side encoder interface (Note 8) | Mitsubishi high-speed serial communication | |||||
Protective functions | Overcurrent shut-off, regenerative overvoltage shut-off, overload shut-off (electronic thermal), servo motor overheat protection, encoder error protection, regenerative error protection, undervoltage protection, instantaneous power failure protection, overspeed protection, error excessive protection |
|||||
Safety function | STO (IEC/EN 61800-5-2) | |||||
Safety performance |
Standards certified by CB | EN ISO 13849-1 Category 3 PL d, EN 61508 SIL 2, EN 62061 SIL CL 2, EN 61800-5-2 SIL 2 | ||||
Response performance | 8 ms or less (STO input OFF → energy shut-off) | |||||
Test pulse input (STO) (Note 7) | Test pulse frequency: 1 Hz to 25 Hz Test pulse off time: 1 ms maximum |
|||||
Mean time to dangerous failure (MTTFd) | 100 years or longer | |||||
Diagnostic coverage (DC) | Medium (90% to 99%) | |||||
Probability of dangerous Failure per Hour (PFH) |
1.68 × 10-10 [1/h] | |||||
Compliance to standards | Refer to “Conformity with global standards and regulations” on p. 22 in this catalog. | |||||
Structure (IP rating) | Natural cooling, open (IP20) | Force cooling, open (IP20) | ||||
Close mounting | Possible (Note 6) | |||||
Mass [kg] | 0.8 | 0.8 | 1 | 1 | 1.4 |
Biến tần servo Mitsubishi MR-J4-B |
MR-J4-100B | MR-J4-200B | MR-J4-350B | MR-J4-500B | MR-J4-700B | |
Output | Rated voltage | 3-phase 170 V AC | ||||
Rated current [A] | 6.0 | 11.0 | 17.0 | 28.0 | 37.0 | |
Main circuit power supply |
Voltage/frequency (Note 1) | 3-phase or 1-phase 200 V AC to 264 V AC 50/60 Hz |
||||
Rated current [A] | 5.0 | 10.5 | 16.0 | 21.7 | 28.9 | |
Permissible voltage fluctuation |
3-phase 170 V AC to 264 V AC | |||||
Permissible frequency fluctuation |
±5% maximum | |||||
Control circuit power supply |
Voltage/frequency | 1-phase 200 V AC to 240 V AC, 50/60 Hz | ||||
Rated current [A] | 0.2 | 0.3 | ||||
Permissible voltage fluctuation |
1-phase 170 V AC to 264 V AC | |||||
Permissible frequency fluctuation |
±5% maximum | |||||
Power consumption [W] | 30 | 45 | ||||
Interface power supply | 24 V DC ± 10% (required current capacity: 0.3 A (including CN8 connector signal)) | |||||
Control method | Sine-wave PWM control/current control method | |||||
Tolerable regenerative power of the built-in regenerative resistor (Note 2, 3) [W] |
20 | 100 | 100 | 130 | 170 | |
Dynamic brake | Built-in (Note 4) | |||||
SSCNETⅢ/H command communication cycle (Note 12) |
0.222 ms, 0.444 ms, 0.888 ms | |||||
Communication function | USB: Connect a personal computer (MR Configurator2 compatible) | |||||
Encoder output pulse | Compatible (A/B/Z-phase pulse) | |||||
Analog monitor | 2 channels | |||||
Fully closed loop control (Note 10) | Available (Note 11) | |||||
Load-side encoder interface (Note 8) | Mitsubishi high-speed serial communication | |||||
Protective functions | Overcurrent shut-off, regenerative overvoltage shut-off, overload shut-off (electronic thermal), servo motor overheat protection, encoder error protection, regenerative error protection, undervoltage protection, instantaneous power failure protection, overspeed protection, error excessive protection |
|||||
Safety function | STO (IEC/EN 61800-5-2) | |||||
Safety performance |
Standards certified by CB | EN ISO 13849-1 Category 3 PL d, EN 61508 SIL 2, EN 62061 SIL CL 2, EN 61800-5-2 SIL 2 | ||||
Response performance | 8 ms or less (STO input OFF → energy shut-off) | |||||
Test pulse input (STO) (Note 7) | Test pulse frequency: 1 Hz to 25 Hz Test pulse off time: 1 ms maximum |
|||||
Mean time to dangerous failure (MTTFd) | 100 years or longer | |||||
Diagnostic coverage (DC) | Medium (90% to 99%) | |||||
Probability of dangerous Failure per Hour (PFH) |
1.68 × 10-10 [1/h] | |||||
Compliance to standards | Refer to “Conformity with global standards and regulations” on p. 22 in this catalog. | |||||
Structure (IP rating) | Force cooling, open (IP20) (Note 5) |
|||||
Close mounting | Possible (Note 6) | Not possible | ||||
Mass [kg] | 1.4 | 2.1 | 2.3 | 4 | 6.2 |
Khả năng kết nối của biến tần servo mitsubishi MR-J4-B với các loại động cơ
Servo Amplifier | Rotary Servo Motor |
Linear Servo Motor (Primary Side) (*1) |
Direct Drive Motor |
|
MR-J4-10B | HG-KR053, 13 HG-MR053, 13 |
– | – | |
MR-J4-20B | HG-KR23 HG-MR23 |
LM-U2PAB-05M-0SS0 | TM-RFM002C20 | |
LM-U2PBB-07M-1SS0 | ||||
MR-J4-40B | HG-KR43 HG-MR43 |
LM-H3P2A-07P-BSS0 | TM-RFM004C20 | |
LM-H3P3A-12P-CSS0 | ||||
LM-K2P1A-01M-2SS1 | ||||
LM-U2PAD-10M-0SS0 | ||||
LM-U2PAF-15M-0SS0 | ||||
MR-J4-60B | HG-SR51, 52 | LM-U2PBD-15M-1SS0 | TM-RFM006C20 | |
TM-RFM006E20 | ||||
MR-J4-70B | HG-KR73 HG-MR73 |
LM-H3P3B-24P-CSS0 | TM-RFM012E20 TM-RFM012G20 TM-RFM040J10 |
|
LM-H3P3C-36P-CSS0 | ||||
LM-H3P7A-24P-ASS0 | ||||
LM-K2P2A-02M-1SS1 | ||||
LM-U2PBF-22M-1SS0 | ||||
MR-J4-200B | HG-SR121, 201, 152, 202 | LM-H3P3D-48P-CSS0 | – | |
LM-H3P7B-48P-ASS0 | ||||
LM-H3P7C-72P-ASS0 | ||||
LM-FP2B-06M-1SS0 | ||||
LM-K2P1C-03M-2SS1 | ||||
LM-U2P2B-40M-2SS0 | ||||
MR-J4-350B | HG-SR301, 352 | LM-H3P7D-96P-ASS0 | TM-RFM048G20 TM-RFM072G20 TM-RFM120J10 |
|
LM-K2P2C-07M-1SS1 | ||||
LM-K2P3C-14M-1SS1 | ||||
LM-U2P2C-60M-2SS0 | ||||
MR-J4-500B | HG-SR421, 502 | LM-FP2D-12M-1SS0 | TM-RFM240J10 | |
LM-FP4B-12M-1SS0 | ||||
LM-K2P2E-12M-1SS1 | ||||
LM-K2P3E-24M-1SS1 | ||||
LM-U2P2D-80M-2SS0 | ||||
MR-J4-700B | HG-SR702 | LM-FP2F-18M-1SS0 | – | |
LM-FP4D-24M-1SS0 |
Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :
Với đội ngũ quản lý kỹ sư chuyên nghiệp nhiều kinh nghiệm đông đảo kỹ thuật viên công nhân lành nghề Công ty Cổ Phần Cơ Điện Asia luôn đáp ứng được đa dạng yêu cầu từ Quý khách hàng với chất lượng tốt nhất.
Chúng tôi luôn luôn nỗ lực cải tiến hoàn thiện hệ thống để mang lại cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, mục tiêu của chúng tôi luôn luôn lấy sự hài lòng của khách hàng làm nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Chúng tôi trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm và sử dụng sản phẩm dịch vụ của chúng tôi và mong muốn đồng hành cùng sự phát triển của Quý khách hàng
Trân trọng cảm ơn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.