Biến tần Servo Yaskawa
Biến tần Servo Yaskawa Sigma 7
Đặc điểm chung
Sigma-7 là dòng sản phẩm được thiết kế với tính năng vượt trội,hoạt động với tốc độ cao,độ chính xác tuyệt đối & độ tin cậy tối đa. Dòng sản phẩm này đáp ứng mạnh mẽ nhu cầu của thị trường ngày nay đối với cả nhà chế tạo máy và khách hàng đầu cuối trong ngành sản xuất. Sigma-7 mang lại hiệu suất rất lớn cho các nhà máy đóng gói, sản xuất chất bán dẫn, chế biến gỗ và máy in kỹ thuật số.
Tính năng nổi bât
- Dãy điện áp đầu vào linh hoạt 1pha,hoặc 3 pha.
- Độ phân giải tần số 3.2kHz
- Tối ưu cho các ứng dụng truyền động
- Cải thiện độ rung động
- Động cơ thiết kế nhỏ gọn,hiệu suất cao.
- Độ phân giải encoder cao đến 24 bits ( tương đương 16.777.216 xung/vòng )-
- Moment xoắn: 350% ( đối với công suất nhỏ )
- Hiệu quả cao và tỏa nhiệt thấp.
- Có sẵn công suất từ 50W-15KW
Biến tần Servo Yaskawa Sigma 5
Đặc điểm chung
- Bộ điều khiển động cơ Servo Yaskawa dòng SGDV Analog AC Sigma 5 có thể dễ dàng sử dụng nhờ các công nghệ vượt trội
- Giảm thời gian cài đặt nhờ chức năng hướng dẫn cài đặt và đi dây của phần mềm SigmaWin+
- Đặc tính đáp ứng cao ở tần số nhỏ nhất 1kHz, chức năng tự động điều chỉnh tiên tiến, giảm thời gian định vị và điều khiển mượt mà nhờ chức năng chống rung
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp | – Mạch chính: 1 pha 100-115V AC, 1 pha 200-230V AC, 3 pha 200-230V AC, 3 pha 380-480V AC (+ 10% tới – 15% 50/60 Hz)
– Mạch điều khiển: 1 pha 100-115V AC, 1 pha 200-230V AC (+ 10% tới – 15% 50/60 Hz), 24V DC |
Công suất | – 1 pha 100-115V AC: 0.05~0.4 kW
– 1 pha 200-230V AC: 0.05~1.5 kW – 3 pha 200-230V AC: 0.05~15 kW – 3 pha 380~480V AC: 0.5~15 kW |
Phương pháp điều khiển | Chỉnh lưu toàn sóng IGBT PWM, điều khiển sóng sin |
Phản hồi | – Rotary Servomotors: 13 bit (bộ mã hoá vòng quay tương đối), 17 bit (bộ mã hoá vòng quay tương đối/tuyệt đối), 20-bit (bộ mã hoá vòng quay tương đối/tuyệt đối)
– Linear Servomotors: Serial converter or serial data |
Thông số chung | – Dải điều khiển tốc độ: 1:5000
– Tải cho phép: 0% tới 100% tải: ±0.01% max. (với tốc độ định mức) – Điện áp cho phép: điện áp định mức ±10%:0% (với tốc độ định mức) – Nhiệt độ: 25 ± 25°C : ±0.1% max. (với tốc độ định mức) – Sai số điều khiển mômen (độ lặp lại): ±1% – Cài đặt thời gian khởi động mềm: 0 to 10 s (có thể cài đặt riêng cho quá trình tăng tốc và giảm tốc) |
Hiển thị | Đèn led màu cam, báo nguồn cấp cho mạch chính |
Tín hiệu vào/ra | Xung ra bộ mã hóa vòng quay: Pha A, pha B, pha C (đầu ra line driver)
Tỉ lệ chia xung có thể cài đặt được |
Bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, lỗi tái sinh |
Truyển thông | RS-422A, USB |
Tiêu chuẩn | EN954, IEC61508 SIL 2 |
Phụ kiện | Card encorder cho điều khiển vòng kín |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.