Skip to content
Cung cấp giải pháp tự động hóaCung cấp giải pháp tự động hóa
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • BIẾN TẦN
      • Biến tần Yaskawa
      • Biến tần Mitsubishi
      • Biến tần Fuji
      • Biến tần Schneider
      • Biến tần ABB
      • Biến tần bosch rexroth
      • Biến tần Vacon
      • Servo Mitsubishi
      • Servo Yaskawa
    • PLC-HMI
      • Plc Mitsubishi
      • Plc Omron
      • HMI Mitsubishi
      • Vision
    • Robot công nghiệp
      • Robot Mitsubishi
      • Robot lắp ráp
      • Robot gắp nhả
      • Robot hàn cắt
      • Robot cắt
      • Robot sơn
      • Robot pallet
      • Robot đóng gói
      • Robot hợp tác
      • Bộ điều khiển robot công nghiệp
      • Phụ kiện robot công nghiệp
    • Phòng hàn robot
      • Phòng hàn robot yaskawa
      • Phòng hàn robot Fanuc
      • Phòng hàn robot ABB
    • MÁY CÔNG CỤ
      • Máy hàn laser
      • Máy phay CNC
      • Máy tiện CNC
      • Máy khoan taro
      • Máy rèn dập
      • Máy uốn – Forming Machine
      • Máy phay vạn năng
      • Máy cưa – Sawing
      • Máy mài
      • Máy hàn siêu âm
      • Máy chuyên dụng
    • Đo Lường
      • Máy đo đa năng
      • Máy đo bánh răng
      • Máy đo biên dạng
      • Máy đo 3D
      • Máy đo độ cứng
      • Máy đo độ nhám
  • NHÀ SẢN XUẤT
    • Nhật bản
      • Mitsubishi
      • Takisawa
      • Fanuc
      • Okk
      • Toyoda
      • Fuji Electric
      • Yaskawa
      • Okamoto
      • Toyoda
    • Mỹ
      • Hardinge
      • Haas
      • Universal Robot
    • Đài Loan
      • Fredjoth
      • Accuway
      • Extron CNC
      • Accutech
      • YIH SHEN MACHINERY
      • INDUCTOTHERM GROUP TAIWAN
      • Takang
    • Hàn Quốc
      • Doosan
      • Daesan
    • Đức
      • DMG
      • Rethink Robotic
      • EOG gmbh
      • Waldrich Coburg
      • Hermle
    • Pháp
      • Schneider
    • Châu Âu
      • Inframet
      • Tramec Italya
  • Kho hàng
    • Yaskawa
    • Mitsubishi
    • Fuji
    • ABB
    • Schneider
  • KIẾN THỨC
  • BÁO GIÁ
  • THAM KHẢO
  • VIDEO
    • Máy công cụ
    • Tự động hóa
    • Phụ kiện
  • TÀI LIỆU
    • Tài liệu biến tần
      • Tài liệu biến tần Mitsubishi
      • Tài liệu biến tần Yaskawa
      • Tài liệu biến tần Fuji
      • Tài liệu biến tần Hitachi
      • Tài liệu biến tần ABB
      • Tài liệu biến tần Schneider
      • Tài liệu biến tần Siemens
      • Tài liệu biến tần Allen Bradley
      • Biến tần Yaskawa A1000
      • Biến tần Yaskawa E1000
      • Biến tần Yaskawa GA700
      • Biến tần Yaskawa V1000
      • Biến tần Yaskawa J1000
      • Biến tần servo yaskawa sigma7
      • Động cơ servo yaskawa SGM7A
      • Động cơ servo yaskawa SGM7G
      • Động cơ servo yaskawa SGM7J
      • Động cơ servo yaskawa SGM7P
    • Tài liệu PLC
      • Omron
    • Tài liệu CNC
      • Doosan
      • Mazak
      • Okuma
      • Fagor
      • Bộ điều khiển Fanuc
      • Bộ điều khiển Mitsubishi
      • Tài liệu bộ điều khiển Siemens
      • Tài liệu bộ điều khiển Heidenhain
      • Tài liệu bộ điều khiển Fagor
      • Tài liệu bộ điều khiển Yasnac
      • Tổng hợp
    • Tài liệu HMI
      • HMI Omron
      • HMI Siemens
    • Tài liệu động cơ
      • Động cơ ABB
    • Tài liệu tủ trung thế
      • Tủ trung thế Schneider
    • Robot
      • Fanuc Robot
      • Motoman Robot
      • ABB Robot
      • Kuka Robot
      • Kawasaki Robot
    • Contact
Add to Wishlist
Biến tần Yaskawa GA500
Trang chủ / NHÀ SẢN XUẤT / Nhật bản / Yaskawa

Biến tần Yaskawa GA500

  • Biến tần servo yaskawa SGD7S Analog
  • Biến tần Yaskawa GA800

Danh mục: Biến Tần Yaskawa, Yaskawa
  • Biến tần servo yaskawa SGD7S Analog
  • Biến tần Yaskawa GA800
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Biến tần Yaskawa GA500

Biến tần Yaskawa GA500
Biến tần Yaskawa GA500

Biến tần Yaskawa GA500 1/8 – 40 HP

The GA500 Industrial AC Microdrive is engineered to help you easily handle nearly any application. Sustainability, flexibility, and ease of use are all designed into the drive, helping you make complicated tasks simple. Offering intuitive interaction and world-class quality, the GA500 is the drive you can count on for constant, high quality performance.

Biến tần Yaskawa GA500 Features

  • No power programming
  • Intuitive keypad
  • Conformal coated (IEC 60721-3-3: 3C2, 3S2)
  • Up to 30% smaller than the competition
  • Current vector control, open loop
  • Induction motor (IM), permanent magnet motor (PM), or synchronous reluctance motor operation
  • SIL3 (IEC 62061), PLe (ISO 13849-1) safety ratings
  • Embedded Modbus communication
  • Wide variety of communication options
  • Variety of mounting methods (standard, IP20/UL Type 1, side-by-side, external heatsink, DIN rail)
  • Embedded 24 Vdc power supply
  • Maintenance monitors
  • Cooling fan replacement without tools
  • Optional LCD or Bluetooth keypad
  • Global certifications (CE, UL, cUL, TUV, RCM)
  • MTBF: 28 years
  • Short Circuit Current Rating (SCCR): 31 kA rms symmetrical
  • Common programming with all other Yaskawa drives
  • DriveWizard Industrial software for parameter management and start-up
  • DriveWizard Mobile application for smartphones and tablets
  • Function Block Diagram (FBD) programming via DriveWorksEZ™

Biến tần Yaskawa GA500 240V, 1-Phase Input, IP20/Protected Chassis

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50UB001ABA
1/6
1.2
1/6
0.8
5.04
2.68
2.99
1.1
Fr 1.1
Fr 1.1A
GA50UB002ABA
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50UB004ABA
3/4
3.5
1/2
3
4.65
1.8
Fr 1.3
Fr 1.3
GA50UB006ABA
1.5
6
1
5
4.25
5.41
3.3
Fr 2.4
Fr 2.4A
GA50UB010ABA
3
9.6
2
8
6.06
Fr 2.5
Fr 2.5A
GA50UB012ABA
3
12.2
3
11
5.51
6.42
4.6
Fr 3.2
Fr 3.2
GA50UB018ABA
NA
NA
5
17.6
6.69
7.09
6.4
Fr 4
Fr 4
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight
CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50TB001ABA
1/6
1.2
1/6
0.8
5.04
2.68
2.99
1.1
Fr 1.1
Fr 1.1A
GA50TB002ABA
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50TB004ABA
3/4
3.5
1/2
3
4.65
1.8
Fr 1.3
Fr 1.3
GA50TB006ABA
1.5
6
1
5
4.25
5.41
3.3
Fr 2.4
Fr 2.4A
GA50TB010ABA
3
9.6
2
8
6.06
Fr 2.5
Fr 2.5A
GA50TB012ABA
3
12.2
3
11
5.51
6.42
4.6
Fr 3.2
Fr 3.2
GA50TB018ABA
NA
NA
5
17.6
6.69
7.09
6.4
Fr 4
Fr 4
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight

Biến tần Yaskawa GA500 240V, 1-Phase Input, IP20/UL Type 1

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50UB001ABA2
1/6
1.2
1/6
0.8
5.83
2.68
2.99
1.5
Fr 1.1
Fr 1.1A
GA50UB002ABA2
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50UB004ABA2
3/4
3.5
1/2
3
4.65
2.2
Fr 1.3
Fr 1.3
GA50UB006ABA2
1.5
6
1
5
7.01
4.25
5.41
4.2
Fr 2.4A
Fr 2.4A
GA50UB010ABA2
3
9.6
2
8
6.06
4.4
Fr 2.5
Fr 2.5A
GA50UB012ABA2
3
12.2
3
11
5.51
6.42
5.7
Fr 3.2
Fr 3.2
GA50UB018ABA2
NA
NA
5
17.6
7.17
6.69
7.09
7.7
Fr 4
Fr 4
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.
  2. Add-on kit(s) is required. Consult factory for add-on kit(s).

Biến tần Yaskawa GA500 240V, 1-Phase Input, IP20/Protected Chassis w/ EMC Filter

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50UB001EBA
1/6
1.2
1/6
0.8
5.04
2.68
4.57
1.6
Fr 1.1
Fr 1.1A
GA50UB002EBA
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50UB004EBA
3/4
3.5
1/2
3
6.22
2.2
Fr 1.3
Fr 1.3
GA50UB006EBA
1.5
6
1
5
4.25
7.19
4.0
Fr 2.4
Fr 2.4A
GA50UB010EBA
3
9.6
2
8
7.83
Fr 2.5
Fr 2.5A
GA50UB012EBA
3
12.2
3
11
5.51
7.99
6.0
Fr 3.2
Fr 3.2
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

Biến tần Yaskawa GA500240V, 1-Phase Input, IP20/Finless

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50UB001AJA
1/6
1.2
1/6
0.8
5.04
2.68
2.80
1.3
Fr 1.1
Fr 1.1A
GA50UB002AJA
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50UB004AJA
3/4
3.5
1/2
3
3.19
1.3
Fr 1.2
Fr 1.2
GA50UB006AJA
1.5
6
1
5
4.25
3.19
2.0
Fr 2.3
Fr 2.3A
GA50UB010AJA
3
9.6
2
8
3.64
Fr 2.5
Fr 2.5
GA50UB012AJA
3
12.2
3
11
5.51
3.86
2.6
Fr 3.2
Fr 3.2
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

Biến tần Yaskawa GA500 240V, 3-Phase Input, IP20/Protected Chassis

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50U2001ABA
1/6
1.2
1/6
0.8
5.04
2.68
2.99
1.1
Fr 1.1
Fr 1.1B
GA50U2002ABA
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50U2004ABA
3/4
3.5
1/2
3.0
4.25
1.8
Fr 1.2
Fr 1.2
GA50U2006ABA
1.5
6
1
5.0
5.04
2.0
Fr 1.4
Fr 1.4
GA50U2010ABA
3
9.6
2
8.0
4.25
5.08
3.3
Fr 2.3
Fr 2.3
GA50U2012ABA
4
12.2
3
11.0
5.41
Fr 2.4
Fr 2.4B
GA50U2021ABA
7.5
21
5
17.6
5.51
5.63
4.4
Fr 3.1
Fr 3.1
GA50U2030ABA
10
30
7.5
25.0
10.24
5.51
7.5
Fr 5
Fr 5A
GA50U2042ABA
15
42
10
33.0
7.9
Fr 5B
GA50U2056ABA
20
56
15
47.0
11.81
7.09
5.63
12.1
Fr 6
Fr 6A
GA50U2070ABA
25
70
20
60.0
13.78
8.66
7.36
16.5
Fr 7
Fr 7
GA50U2082ABA
30
82
25
75.0
17.6
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.
CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50T2001ABA
1/6
1.2
1/6
0.8
5.04
2.68
2.99
1.1
Fr 1.1
Fr 1.1B
GA50T2002ABA
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50T2004ABA
3/4
3.5
1/2
3.0
4.25
1.8
Fr 1.2
Fr 1.2
GA50T2006ABA
1.5
6
1
5.0
5.04
2.0
Fr 1.4
Fr 1.4
GA50T2010ABA
3
9.6
2
8.0
4.25
5.08
3.3
Fr 2.3
Fr 2.3
GA50T2012ABA
4
12.2
3
11.0
5.41
Fr 2.4
Fr 2.4B
GA50T2021ABA
7.5
21
5
17.6
5.51
5.63
4.4
Fr 3.1
Fr 3.1
GA50T2030ABA
10
30
7.5
25.0
10.24
5.51
7.5
Fr 5
Fr 5A
GA50T2042ABA
15
42
10
33.0
7.9
Fr 5B
GA50T2056ABA
20
56
15
47.0
11.81
7.09
5.63
12.1
Fr 6
Fr 6A
GA50T2070ABA
25
70
20
60.0
13.78
8.66
7.36
16.5
Fr 7
Fr 7
GA50T2082ABA
30
82
25
75.0
17.6
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

Biến tần Yaskawa GA500 240V, 3-Phase Input, IP20/UL Type 1

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50U2001ABA2
1/6
1.2
1/6
0.8
5.83
2.68
2.99
1.5
Fr 1.1
Fr 1.1B
GA50U2002ABA2
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50U2004ABA2
3/4
3.5
1/2
3.0
4.25
2.1
Fr 1.2
Fr 1.2
GA50U2006ABA2
1.5
6
1
5.0
5.04
2.4
Fr 1.4
Fr 1.4
GA50U2010ABA2
3
9.6
2
8.0
7.01
4.25
5.08
4.2
Fr 2.3
Fr 2.3
GA50U2012ABA2
4
12.2
3
11.0
5.41
Fr 2.4B
Fr 2.4B
GA50U2021ABA2
7.5
21
5
17.6
5.51
5.63
5.5
Fr 3.1
Fr 3.1
GA50U2030ABA2
10
30
7.5
25.0
11.73
5.51
8.9
Fr 5
Fr 5A
GA50U2042ABA2
15
42
10
33.0
9.3
Fr 5B
GA50U2056ABA2
20
56
15
47.0
13.39
7.09
5.63
14.1
Fr 6
Fr 6A
GA50U2070ABA2
25
70
20
60.0
15.87
8.66
7.36
19.6
Fr 7
Fr 7
GA50U2082ABA2
30
82
25
75.0
20.7
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.
  2. Add-on kit(s) is required. Consult factory for add-on kit(s).

Biến tần Yaskawa GA500 240V, 3-Phase Input, IP20/Protected Chassis w/ EMC Filter

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50U2001EBA
1/6
1.2
1/6
0.8
5.04
2.68
4.57
1.3
Fr 1.1
Fr 1.1B
GA50U2002EBA
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50U2004EBA
3/4
3.5
1/2
3.0
5.83
2.0
Fr 1.2
Fr 1.2
GA50U2006EBA
1.5
6
1
5.0
6.61
2.4
Fr 1.4
Fr 1.4
GA50U2010EBA
3
9.6
2
8.0
4.25
6.85
3.5
Fr 2.3
Fr 2.3
GA50U2012EBA
4
12.2
3
11.0
7.19
Fr 2.4
Fr 2.4B
GA50U2021EBA
7.5
21
5
17.6
5.04
5.51
7.60
5.3
Fr 3.1
Fr 3.1
GA50U2030EBA
10
30
7.5
25.0
10.24
7.72
8.6
Fr 5
Fr 5A
GA50U2042EBA
15
42
10
33.0
9.0
Fr 5B
GA50U2056EBA
20
56
15
47.0
11.81
7.09
7.72
13.2
Fr 6
Fr 6A
GA50U2070EBA
25
70
20
60.0
13.78
8.66
8.50
18.7
Fr 7
Fr 7
GA50U2082EBA
30
82
25
75.0
19.9
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

Biến tần Yaskawa GA500 240V, 3-Phase Input, IP20/Finless

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50U2001AJA
1/6
1.2
1/6
0.8
5.04
2.68
2.80
1.3
Fr 1.1
Fr 1.1B
GA50U2002AJA
1/4
1.9
1/4
1.6
GA50U2004AJA
3/4
3.5
1/2
3.0
GA50U2006AJA
1.5
6
1
5.0
GA50U2010AJA
3
9.6
2
8.0
4.25
2.85
1.8
Fr 2.2
Fr 2.2
GA50U2012AJA
4
12.2
3
11.0
3.19
2.0
Fr 2.3
Fr 2.3B
GA50U2021AJA
7.5
21
5
17.6
5.51
3.07
2.6
Fr 3.1
Fr 3.1
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

Biến tần Yaskawa GA500 480V, 3-Phase Input, IP20/Protected Chassis

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50U4001ABA
1/2
1.2
1/2
1.2
5.04
4.25
3.19
1.8
Fr 2.1
Fr 2.1
GA50U4002ABA
1
2.1
3/4
1.8
3.90
2.0
Fr 2.2
Fr 2.2
GA50U4004ABA
2
4.1
2
3.4
5.41
3.3
Fr 2.4
Fr 2.4C
GA50U4005ABA
3
5.4
3
4.8
6.06
Fr 2.5
Fr 2.5B
GA50U4007ABA
4
7.1
3
5.6
GA50U4009ABA
5
8.9
4
7.3
GA50U4012ABA
7.5
11.9
5
9.2
5.51
5.63
4.4
Fr 3.1
Fr 3.1
GA50U4018ABA
10
17.5
10
14.8
10.24
5.51
6.6
Fr 5
Fr 5A
GA50U4023ABA
15
23.4
10
18
7.1
GA50U4031ABA
20
31
15
24
11.81
7.09
5.63
10.2
Fr 6
Fr 6B
GA50U4038ABA
25
38
20
31
10.6
GA50U4044ABA
30
44
25
39
13.78
7.48
8.03
14.3
Fr 8
Fr 8
GA50U4060ABA
40
60
30
45
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight
CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50T4001ABA
1/2
1.2
1/2
1.2
5.04
4.25
3.19
1.8
Fr 2.1
Fr 2.1
GA50T4002ABA
1
2.1
3/4
1.8
3.90
2.0
Fr 2.2
Fr 2.2
GA50T4004ABA
2
4.1
2
3.4
5.41
3.3
Fr 2.4
Fr 2.4C
GA50T4005ABA
3
5.4
3
4.8
6.06
Fr 2.5
Fr 2.5B
GA50T4007ABA
4
7.1
3
5.6
GA50T4009ABA
5
8.9
4
7.3
GA50T4012ABA
7.5
11.9
5
9.2
5.51
5.63
4.4
Fr 3.1
Fr 3.1
GA50T4018ABA
10
17.5
10
14.8
10.24
5.51
6.6
Fr 5
Fr 5A
GA50T4023ABA
15
23.4
10
18
7.1
GA50T4031ABA
20
31
15
24
11.81
7.09
5.63
10.2
Fr 6
Fr 6B
GA50T4038ABA
25
38
20
31
10.6
GA50T4044ABA
30
44
25
39
13.78
7.48
8.03
14.3
Fr 8
Fr 8
GA50T4060ABA
40
60
30
45
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight

Biến tần Yaskawa GA500 480V, 3-Phase Input, IP20/UL Type 1

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50U4001ABA2
1/2
1.2
1/2
1.2
5.87
4.25
3.19
2.3
Fr 2.1
Fr 2.1
GA50U4002ABA2
1
2.1
3/4
1.8
3.90
2.5
Fr 2.2
Fr 2.2
GA50U4004ABA2
2
4.1
2
3.4
5.41
3.9
Fr 2.4C
Fr 2.4C
GA50U4005ABA2
3
5.4
3
4.8
7.01
6.06
4.4
Fr 2.5
Fr 2.5B
GA50U4007ABA2
4
7.1
3
5.6
GA50U4009ABA2
5
8.9
4
7.3
GA50U4012ABA2
7.5
11.9
5
9.2
5.51
5.63
5.5
Fr 3.1
Fr 3.1
GA50U4018ABA2
10
17.5
10
14.8
11.73
5.51
8.0
Fr 5
Fr 5A
GA50U4023ABA2
15
23.4
 10
 18
8.4
GA50U4031ABA2
20
31
 15
24
13.39
7.09
5.63
12.1
Fr 6
Fr 6B
GA50U4038ABA2
25
38
 20
31
12.6
GA50U4044ABA2
30
44
 25
39
15.87
 7.48
8.03
16.9
Fr 8
Fr 8
GA50U4060ABA2
40
60
 30
45
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.
  2. Add-on kit(s) is required. Consult factory for add-on kit(s)

Biến tần Yaskawa GA500 480V, 3-Phase Input, IP20/Protected Chassis w/ EMC Filter

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50U4001EBA
1/2
1.2
1/2
1.2
5.04
4.25
4.96
3.1
Fr 2.1
Fr 2.1
GA50U4002EBA
1
2.1
3/4
1.8
5.67
3.3
Fr 2.2
Fr 2.2
GA50U4004EBA
2
4.1
2
3.4
7.19
4.2
Fr 2.4
Fr 2.4C
GA50U4005EBA
3
5.4
3
4.8
7.83
Fr 2.5
Fr 2.5B
GA50U4007EBA
4
7.1
3
5.6
GA50U4009EBA
5
8.9
4
7.3
GA50U4012EBA
7.5
11.9
5
9.2
5.51
7.60
5.7
Fr 3.1
Fr 3.1
GA50U4018EBA
10
17.5
10
14.8
10.24
7.72
8.6
Fr 5
Fr 5A
GA50U4023EBA
15
23.4
10
18
8.6
GA50U4031EBA
20
31
15
24
11.81
7.09
7.72
12.1
Fr 6
Fr 6B
GA50U4038EBA
25
38
20
31
GA50U4044EBA
30
44
25
39
13.78
7.48
9.88
17.6
Fr 8
Fr 8
GA50U4060EBA
40
60
30
45
18.7
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.
CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50T4001EBA
1/2
1.2
1/2
1.2
5.04
4.25
4.96
3.1
Fr 2.1
Fr 2.1
GA50T4002EBA
1
2.1
3/4
1.8
5.67
3.3
Fr 2.2
Fr 2.2
GA50T4004EBA
2
4.1
2
3.4
7.19
4.2
Fr 2.4
Fr 2.4C
GA50T4005EBA
3
5.4
3
4.8
7.83
Fr 2.5
Fr 2.5B
GA50T4007EBA
4
7.1
3
5.6
GA50T4009EBA
5
8.9
4
7.3
GA50T4012EBA
7.5
11.9
5
9.2
5.51
7.60
5.7
Fr 3.1
Fr 3.1
GA50T4018EBA
10
17.5
10
14.8
10.24
7.72
8.6
Fr 5
Fr 5A
GA50T4023EBA
15
23.4
10
18
8.6
GA50T4031EBA
20
31
15
24
11.81
7.09
7.72
12.1
Fr 6
Fr 6B
GA50T4038EBA
25
38
20
31
GA50T4044EBA
30
44
25
39
13.78
7.48
9.88
17.6
Fr 8
Fr 8
GA50T4060EBA
40
60
30
45
18.7
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

Biến tần Yaskawa GA500 480V, 3-Phase Input, IP20/Finless

CATALOG NUMBER
NORMAL DUTY OUTPUT
HEAVY DUTY OUTPUT
DIMENSIONS (IN.)
WEIGHT
(LBS.)1
DRAWING
(BY FRAME #)
HP
AMPS
HP
AMPS
H
W
D
2D 3D
GA50U4001AJA
1/2
1.2
1/2
1.2
5.04
4.25
2.95
1.8
Fr 2.1
Fr 2.1
GA50U4002AJA
1
2.1
3/4
1.8
GA50U4004AJA
2
4.1
2
3.4
3.29
2.0
Fr 2.4
Fr 2.4
GA50U4005AJA
3
5.4
3
4.8
3.94
2.2
Fr 2.6
Fr 2.6
GA50U4007AJA
4
7.1
3
5.6
GA50U4009AJA
5
8.9
4
7.3
GA50U4012AJA
7.5
11.9
5
9.2
5.51
3.07
2.6
Fr 3.1
Fr 3.1
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

Biến tần Yaskawa GA500

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần Yaskawa GA500” Hủy

Sản phẩm tương tự

Biến tần servo yaskawa SGD7S Analog
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Biến tần servo yaskawa sigma7

Biến tần Yaskawa E1000
Add to Wishlist
Quick View

BIẾN TẦN

Biến Tần Yaskawa E1000

Động cơ servo yaskawa SGM7G
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Động cơ servo yaskawa SGM7G

biến tần trung thế yaskawa mv1000
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Biến tần trung thế Yaskawa

Động cơ servo yaskawa SGM7P
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Động cơ servo yaskawa SGM7P

Yaskawa SGMVV
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Yaskawa SGMVV

Biến tần Yaskawa H1000
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Biến tần Yaskawa H1000

SGMSV
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Yaskawa SGMSV

  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • BIẾN TẦN
      • Biến tần Yaskawa
      • Biến tần Mitsubishi
      • Biến tần Fuji
      • Biến tần Schneider
      • Biến tần ABB
      • Biến tần bosch rexroth
      • Biến tần Vacon
      • Servo Mitsubishi
      • Servo Yaskawa
    • PLC-HMI
      • Plc Mitsubishi
      • Plc Omron
      • HMI Mitsubishi
      • Vision
    • Robot công nghiệp
      • Robot Mitsubishi
      • Robot lắp ráp
      • Robot gắp nhả
      • Robot hàn cắt
      • Robot cắt
      • Robot sơn
      • Robot pallet
      • Robot đóng gói
      • Robot hợp tác
      • Bộ điều khiển robot công nghiệp
      • Phụ kiện robot công nghiệp
    • Phòng hàn robot
      • Phòng hàn robot yaskawa
      • Phòng hàn robot Fanuc
      • Phòng hàn robot ABB
    • MÁY CÔNG CỤ
      • Máy hàn laser
      • Máy phay CNC
      • Máy tiện CNC
      • Máy khoan taro
      • Máy rèn dập
      • Máy uốn – Forming Machine
      • Máy phay vạn năng
      • Máy cưa – Sawing
      • Máy mài
      • Máy hàn siêu âm
      • Máy chuyên dụng
    • Đo Lường
      • Máy đo đa năng
      • Máy đo bánh răng
      • Máy đo biên dạng
      • Máy đo 3D
      • Máy đo độ cứng
      • Máy đo độ nhám
  • NHÀ SẢN XUẤT
    • Nhật bản
      • Mitsubishi
      • Takisawa
      • Fanuc
      • Okk
      • Toyoda
      • Fuji Electric
      • Yaskawa
      • Okamoto
      • Toyoda
    • Mỹ
      • Hardinge
      • Haas
      • Universal Robot
    • Đài Loan
      • Fredjoth
      • Accuway
      • Extron CNC
      • Accutech
      • YIH SHEN MACHINERY
      • INDUCTOTHERM GROUP TAIWAN
      • Takang
    • Hàn Quốc
      • Doosan
      • Daesan
    • Đức
      • DMG
      • Rethink Robotic
      • EOG gmbh
      • Waldrich Coburg
      • Hermle
    • Pháp
      • Schneider
    • Châu Âu
      • Inframet
      • Tramec Italya
  • Kho hàng
    • Yaskawa
    • Mitsubishi
    • Fuji
    • ABB
    • Schneider
  • KIẾN THỨC
  • BÁO GIÁ
  • THAM KHẢO
  • VIDEO
    • Máy công cụ
    • Tự động hóa
    • Phụ kiện
  • TÀI LIỆU
    • Tài liệu biến tần
      • Tài liệu biến tần Mitsubishi
      • Tài liệu biến tần Yaskawa
      • Tài liệu biến tần Fuji
      • Tài liệu biến tần Hitachi
      • Tài liệu biến tần ABB
      • Tài liệu biến tần Schneider
      • Tài liệu biến tần Siemens
      • Tài liệu biến tần Allen Bradley
      • Biến tần Yaskawa A1000
      • Biến tần Yaskawa E1000
      • Biến tần Yaskawa GA700
      • Biến tần Yaskawa V1000
      • Biến tần Yaskawa J1000
      • Biến tần servo yaskawa sigma7
      • Động cơ servo yaskawa SGM7A
      • Động cơ servo yaskawa SGM7G
      • Động cơ servo yaskawa SGM7J
      • Động cơ servo yaskawa SGM7P
    • Tài liệu PLC
      • Omron
    • Tài liệu CNC
      • Doosan
      • Mazak
      • Okuma
      • Fagor
      • Bộ điều khiển Fanuc
      • Bộ điều khiển Mitsubishi
      • Tài liệu bộ điều khiển Siemens
      • Tài liệu bộ điều khiển Heidenhain
      • Tài liệu bộ điều khiển Fagor
      • Tài liệu bộ điều khiển Yasnac
      • Tổng hợp
    • Tài liệu HMI
      • HMI Omron
      • HMI Siemens
    • Tài liệu động cơ
      • Động cơ ABB
    • Tài liệu tủ trung thế
      • Tủ trung thế Schneider
    • Robot
      • Fanuc Robot
      • Motoman Robot
      • ABB Robot
      • Kuka Robot
      • Kawasaki Robot
  • Sign Up
  • Join

Đăng nhập

Quên mật khẩu?