Skip to content
Cung cấp giải pháp tự động hóaCung cấp giải pháp tự động hóa
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • BIẾN TẦN
      • Biến tần Yaskawa
      • Biến tần Mitsubishi
      • Biến tần Fuji
      • Biến tần Schneider
      • Biến tần ABB
      • Biến tần bosch rexroth
      • Biến tần Vacon
      • Servo Mitsubishi
      • Servo Yaskawa
    • PLC-HMI
      • Plc Mitsubishi
      • Plc Omron
      • HMI Mitsubishi
      • Vision
    • Robot công nghiệp
      • Robot Mitsubishi
      • Robot lắp ráp
      • Robot gắp nhả
      • Robot hàn cắt
      • Robot cắt
      • Robot sơn
      • Robot pallet
      • Robot đóng gói
      • Robot hợp tác
      • Bộ điều khiển robot công nghiệp
      • Phụ kiện robot công nghiệp
    • Phòng hàn robot
      • Phòng hàn robot yaskawa
      • Phòng hàn robot Fanuc
      • Phòng hàn robot ABB
    • MÁY CÔNG CỤ
      • Máy hàn laser
      • Máy phay CNC
      • Máy tiện CNC
      • Máy khoan taro
      • Máy rèn dập
      • Máy uốn – Forming Machine
      • Máy phay vạn năng
      • Máy cưa – Sawing
      • Máy mài
      • Máy hàn siêu âm
      • Máy chuyên dụng
    • Đo Lường
      • Máy đo đa năng
      • Máy đo bánh răng
      • Máy đo biên dạng
      • Máy đo 3D
      • Máy đo độ cứng
      • Máy đo độ nhám
  • NHÀ SẢN XUẤT
    • Nhật bản
      • Mitsubishi
      • Takisawa
      • Fanuc
      • Okk
      • Toyoda
      • Fuji Electric
      • Yaskawa
      • Okamoto
      • Toyoda
    • Mỹ
      • Hardinge
      • Haas
      • Universal Robot
    • Đài Loan
      • Fredjoth
      • Accuway
      • Extron CNC
      • Accutech
      • YIH SHEN MACHINERY
      • INDUCTOTHERM GROUP TAIWAN
      • Takang
    • Hàn Quốc
      • Doosan
      • Daesan
    • Đức
      • DMG
      • Rethink Robotic
      • EOG gmbh
      • Waldrich Coburg
      • Hermle
    • Pháp
      • Schneider
    • Châu Âu
      • Inframet
      • Tramec Italya
  • Kho hàng
    • Yaskawa
    • Mitsubishi
    • Fuji
    • ABB
    • Schneider
  • KIẾN THỨC
  • BÁO GIÁ
  • THAM KHẢO
  • VIDEO
    • Máy công cụ
    • Tự động hóa
    • Phụ kiện
  • TÀI LIỆU
    • Tài liệu biến tần
      • Tài liệu biến tần Mitsubishi
      • Tài liệu biến tần Yaskawa
      • Tài liệu biến tần Fuji
      • Tài liệu biến tần Hitachi
      • Tài liệu biến tần ABB
      • Tài liệu biến tần Schneider
      • Tài liệu biến tần Siemens
      • Tài liệu biến tần Allen Bradley
      • Biến tần Yaskawa A1000
      • Biến tần Yaskawa E1000
      • Biến tần Yaskawa GA700
      • Biến tần Yaskawa V1000
      • Biến tần Yaskawa J1000
      • Biến tần servo yaskawa sigma7
      • Động cơ servo yaskawa SGM7A
      • Động cơ servo yaskawa SGM7G
      • Động cơ servo yaskawa SGM7J
      • Động cơ servo yaskawa SGM7P
    • Tài liệu PLC
      • Omron
    • Tài liệu CNC
      • Doosan
      • Mazak
      • Okuma
      • Fagor
      • Bộ điều khiển Fanuc
      • Bộ điều khiển Mitsubishi
      • Tài liệu bộ điều khiển Siemens
      • Tài liệu bộ điều khiển Heidenhain
      • Tài liệu bộ điều khiển Fagor
      • Tài liệu bộ điều khiển Yasnac
      • Tổng hợp
    • Tài liệu HMI
      • HMI Omron
      • HMI Siemens
    • Tài liệu động cơ
      • Động cơ ABB
    • Tài liệu tủ trung thế
      • Tủ trung thế Schneider
    • Robot
      • Fanuc Robot
      • Motoman Robot
      • ABB Robot
      • Kuka Robot
      • Kawasaki Robot
    • Contact
Add to Wishlist
Yaskawa GA800 Configured 1
Trang chủ / SẢN PHẨM / BIẾN TẦN / Biến Tần Yaskawa

Yaskawa GA800 Configured

  • Yaskawa A1000 Configured
  • Yaskawa GA800 Drive

  •  Video
  •  Flyer
  •  Selection Guide
  •  Technical Manual
  •  Core Manuals
Danh mục: Biến Tần Yaskawa Thẻ: Yaskawa GA800 Configured
  • Yaskawa A1000 Configured
  • Yaskawa GA800 Drive
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Yaskawa GA800 Configured

Yaskawa GA800 Configured
Yaskawa GA800 Configured

Configured Product for GA800 Drive

The GA800 Configured package provides a GA800 in a UL Type 1 or UL Type 12 or UL Type 3R enclosure, with space for several commonly used options, such as reactors, circuit breakers, etc. The GA800 Configured Package has been designed for flexibility in providing the features and options commonly requested.

This Configured package is designed for tough industrial environments. It is rugged and reliable. A variety of enclosure options provide the right environmental protection.

Yaskawa GA800 Configured Features Feature Highlights

  • High resolution multi-language display with Setup Wizards and Data-Logging.
  • Bluetooth (optional) and DriveWizardMobile for convenient and easy interaction.
  • Programming without main power through embedded USB port.
  • DriveWizard Desktop for comprehensive configuration and monitoring.
  • DriveWorks EZ (embedded function blocks) provides extra flexibility, otherwise accomplished in a separate controller.
  • Closed or open loop vector control for outstanding regulation and torque production.
  • Fast acting motor control functions provide near tripless operation.
  • Popular network connections provide robust control and monitoring with system controllers.
  • Embedded Auxiliary Control Power Input (24V) maximizes production time and efficiency by maintaining network communication while main power is removed.
  • Embedded Safe Torque Off minimizes downtime for applications requiring occasional intervention (SIL CL3, PLe, Category 3).
  • Integrated DC Reactor (40HP and larger) improves power quality and compatibility.
  • Integrated Brake Transistor (up to 125HP ND) option for cost effective heavy braking.
  • Standard conformal coating helps resist contamination.
  • Made with RoHS compliant materials for envirnmental compliance.

Yaskawa GA800 Configured Specifications

GA800 Configured Panel SCCR (Short Circuit Current Rating) for Power Option Combinations

Power Option Selection SCCR (Short Circuit Current Rating) of Panel
With Input Fuses1
Without Input Fuses1
C – 65kAIC Circuit Breaker
65kA
65kA when allowed as a selection
M – 100kAIC Circuit Breaker
100kA
100kA when allowed as a selection
D – Disconnect
100kA
According to GA800 Technical Reference Short Circuit Protection
E – Standard Circuit Breaker
All 240V: 25kA
Normal Duty 480V B002 through B156: 18kA
Normal Duty 480V B180 through B720: 35kA
Heavy Duty 480V B002 through B180: 18kA
Heavy Duty 480V B240 through B590: 35kA
Same SCCR as with input fuses, but only when allowed as a selection. Refer to Model Number Key
J – Dynamic Braking Overtemp Shutdown
None of the options above
Varies by rating. Consult Factory

1Some package models with circuit breaker automatically include input fuses. Refer to the Model Number Key.

 

Additional Specifications

Item
Specification
Overload Capacity 150% for 60 sec. (HD), 110% for 60 sec. (ND)
Output Frequency 0~590 Hz
Control Methods Open and Closed Loop Current Vector;
Open and Closed Loop V/f
Motor Types Induction
Surface Permanent Magnet
Interior Permanent Magnet
Synchronous Reluctance
Ambient Operating Temperature -10 to +40°C
Global Certification UL, CSA, RoHS
Functional Safety Safe Torque Off, SIL3 according to IEC 62061, PLe according to ISO 13849-1
Standard I/O (8) multi-function digital inputs (24Vdc)
(3) multi-function analog inputs (0 +/- 10 VDC, 4-20 mA)
(1) multi-function pulse inputs
(2) Safe Torque Off inputs
(1) fault relay output (form C)
(3) multi-function relay outputs (form A)
(2) multi-function analog output (0 +/- 10 VDC, 4-20mA)
(1) multi-function pulse output
I/O Expansion (3) Analog Inputs -10 to +10V, 13 bit plus sign, 4 to 20mA
(16) Digital Inputs
(2) Analog Outputs (-10 to +10V, 11 bit magnitude)
(8) Digital Outputs (6 transistor, 2 relay)
Feedback Incremental
Absolute (Stegmann, Heidenhain, Resolver)
Network Communication Standard: Modbus RTU, RS-485, 115 kbps
Optional: EtherNet/IP, DeviceNet, Modbus TCP/IP, PROFINET, PROFIBUS-DP
Speed Control Range 1500:1 Closed Loop Vector (IM and PM Motors)
200:1 Open Loop Vector (IM Motors)
100:1 Open Loop Vector (PM Motors)
Speed Control Accuracy ≤ 0.02%: Closed Loop Vector; ≤ 0.2%; Open Loop Vector
Speed Response ≥ 50 Hz: Closed Loop Vector (Induction Motors)
≥ 250 Hz: Closed Loop Vector (PM Motors)
≥ 20 Hz: Open Loop Vector (Induction Motors)
≥ 40 Hz: Open Loop Vector (PM Motors)
Function Block Diagrams Up to 200 connections, 500us program scan time

Additional specifications can be found within the GA800 Drive Technical Manual (Doc No. SIEPC71061737) under the Specifications section.

Yaskawa GA800 Configured

Yaskawa GA800 Configured 240V UL Type 1 Normal Duty (ND) Configured Models

Model Number
Normal Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C1A004
1
4.2
28.8
18.3
14.3
82
DD.G.1.W1.01
G8C1A006
2
6.8
83
G8C1A009
3
9.6
86
G8C1A015
5
15.2
89
G8C1A022
7.5
22
34.8
20.8
14.4
110
DD.G.1.W2.01
G8C1A028
10
28
113
G8C1A042
15
42
39.8
25.8
15.9
146
DD.G.1.W3.01
G8C1A054
20
54
154
G8C1A068
25
68
160
G8C1A080
30
80
165
G8C1A104
40
104
50.8
32.9
18.3
260
DD.G.1.W4.01
G8C1A130
50
130
274
G8C1A154
60
154
325
G8C1A192
75
192
85.7
41.3
34.1
705
DD.G.1.F1.01
G8C1A248
100
248
785
G8C1A312
125
312
840
G8C1A360
150
360
926
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

 

Yaskawa GA800 Configured 480V UL Type 1 Normal Duty (ND) Configured Models

Model Number
Normal Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C1B002
1
2.1
28.8
18.3
14.3
80
DD.G.1.W1.01
G8C1B003
2
3.4
G8C1B004
3
4.8
84
G8C1B007
5
7.6
G8C1B011
7.5
11
86
G8C1B014
10
14
89
G8C1B021
15
21
34.8
20.8
14.4
118
DD.G.1.W2.01
G8C1B027
20
27
G8C1B034
25
34
39.8
25.8
15.9
147
DD.G.1.W3.01
G8C1B040
30
40
153
G8C1B052
40
52
168
G8C1B065
50
65
50.8
32.9
18.3
246
DD.G.1.W4.01
G8C1B077
60
77
259
G8C1B096
75
96
276
G8C1B124
100
124
306
G8C1B156
125
156
319
G8C1B180
150
180
85.7
41.3
34.1
785
DD.G.1.F1.01
G8C1B240
200
240
812
G8C1B302
250
302
842
G8C1B361
300
361
1010
G8C1B414
350
414
1065
G8C1B477
400
477
87.1
69.8
33.3
1511
DD.G.1.F2.01
G8C1B515
450
515
1566
G8C1B590
500
590
1630
G8C1B720
600
720
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

 

Yaskawa GA800 Configured 240V UL Type 12 Normal Duty (ND) Configured Models

Model Number
Normal Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C2A004
1
4.2
29.0
18.0
18.4
110
DD.G.12.W1.01
G8C2A006
2
6.8
G8C2A009
3
9.6
G8C2A015
5
15.2
G8C2A022
7.5
22
35.0
20.5
18.4
134
DD.G.12.W2.01
G8C2A028
10
28
G8C2A042
15
42
40.0
25.5
18.4
170
DD.G.12.W3.01
G8C2A054
20
54
183
G8C2A068
25
68
187
G8C2A080
30
80
192
G8C2A104
40
104
51.0
32.6
22.5
262
DD.G.12.W4.01
G8C2A130
50
130
277
G8C2A154
60
154
333
G8C2A192
75
192
85.7
41.3
34.2
545
DD.G.12.F1.01
G8C2A248
100
248
645
G8C2A312
125
312
698
G8C2A360
150
360
800
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

 

Yaskawa GA800 Configured 480V UL Type 12 Normal Duty (ND) Configured Models

Model Number
Normal Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C2B002
1
2.1
29.0
18.0
18.4
110
DD.G.12.W1.01
G8C2B003
2
3.4
G8C2B004
3
4.8
G8C2B007
5
7.6
G8C2B011
7.5
11
G8C2B014
10
14
G8C2B021
15
21
35.0
20.5
18.4
139
DD.G.12.W2.01
G8C2B027
20
27
G8C2B034
25
34
40.0
25.5
18.4
172
DD.G.12.W3.01
G8C2B040
30
40
180
G8C2B052
40
52
194
G8C2B065
50
65
51.0
32.6
22.5
246
DD.G.12.W4.01
G8C2B077
60
77
265
G8C2B096
75
96
279
G8C2B124
100
124
313
G8C2B156
125
156
327
G8C2B180
150
180
85.7
41.3
34.2
643
DD.G.12.F1.01
G8C2B240
200
240
676
G8C2B302
250
302
706
G8C2B361
300
361
873
G8C2B414
350
414
932
G8C2B477
400
477
87.1
69.8
33.3
1384
DD.G.12.F2.01
G8C2B515
450
515
1441
G8C2B590
500
590
1494
G8C2B720
600
720
1520
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

 

Yaskawa GA800 Configured 240V UL Type 3R Normal Duty (ND)

Model Number
Normal Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C3A004
1
4.2
29.0
21.2
21.5
140
DD.G.3R.W1.01(2)
G8C3A006
2
6.8
G8C3A009
3
9.6
G8C3A015
5
15.2
150
G8C3A022
7.5
22
35.0
23.7
21.5
175
DD.G.3R.W2.01(2)
G8C3A028
10
28
G8C3A042
15
42
40.0
28.7
21.5
225
DD.G.3R.W3.01(2)
G8C3A054
20
54
235
G8C3A068
25
68
250
G8C3A080
30
80
G8C3A104
40
104
51.0
39.0
21.5
350
DD.G.3R.W4.01(2)
G8C3A130
50
130
375
G8C3A154
60
154
400
G8C3A192
75
192
92.6
41.2
48.7
875
DD.G.3R.F1.01(2)
G8C3A248
100
248
950
G8C3A312
125
312
1000
G8C3A360
150
360
1100
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.
  2. Optional Freestanding Leg Kits available if floor-mounting of these enclosures is desired.

 

Yaskawa GA800 Configured 480V UL Type 3R Normal Duty (ND)

Model Number
Normal Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C3B002
1
2.1
29.0
21.2
21.5
140
DD.G.3R.W1.01(2)
G8C3B003
2
3.4
G8C3B004
3
4.8
G8C3B007
5
7.6
G8C3B011
7.5
11
G8C3B014
10
14
150
G8C3B021
15
21
35.0
23.7
21.5
175
DD.G.3R.W2.01(2)
G8C3B027
20
27
G8C3B034
25
34
40.0
28.7
21.5
225
DD.G.3R.W3.01(2)
G8C3B040
30
40
235
G8C3B052
40
52
51.0
39.0
21.5
325
DD.G.3R.W4.01(2)
G8C3B065
50
65
350
G8C3B077
60
77
375
G8C3B096
75
96
G8C3B124
100
124
410
G8C3B156
125
156
425
G8C3B180
150
180
92.6
41.2
48.7
950
DD.G.3R.F1.01
G8C3B240
200
240
975
G8C3B302
250
302
1000
G8C3B361
300
361
1150
G8C3B414
350
414
1175
G8C3B477
400
477
94.0
66.3
50.0
1400
DD.G.3R.F2.01
G8C3B515
450
515
1500
G8C3B590
500
590
1550
G8C3B720
600
720
1575
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.
  2. Optional Freestanding Leg Kits available if floor-mounting of these enclosures is desired.

 

Yaskawa GA800 Configured 240V UL Type 1 Heavy Duty (HD) Configured Models

Model Number
Heavy Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C4A004
1
4.2
28.8
18.3
14.3
81
DD.G.1.W1.01
G8C4A006
2
6.8
83
G8C4A009
3
9.6
86
G8C4A015
5
15.2
89
G8C4A022
7.5
22
G8C4A028
10
28
34.8
20.8
14.4
110
DD.G.1.W2.01
G8C4A042
15
42
122
G8C4A054
20
54
39.8
25.8
15.9
156
DD.G.1.W3.01
G8C4A068
25
68
161
G8C4A080
30
80
50.8
32.9
18.3
254
DD.G.1.W4.01
G8C4A104
40
104
263
G8C4A130
50
130
323
G8C4A154
60
154
330
G8C4A192
75
192
85.7
41.3
34.1
757
DD.G.1.F1.01
G8C4A248
100
248
788
G8C4A312
125
312
896
G8C4A360
150
360
969
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

 

Yaskawa GA800 Configured 480V UL Type 1 Heavy Duty (HD) Configured Models

Model Number
Heavy Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C4B002
1
2.1
28.8
18.3
14.3
80
DD.G.1.W1.01
G8C4B003
2
3.4
G8C4B004
3
4.8
85
G8C4B007
5
7.6
G8C4B011
7.5
11
90
G8C4B014
10
14
G8C4B021
15
21
34.8
20.8
14.4
120
DD.G.1.W2.01
G8C4B027
20
27
G8C4B034
25
34
39.8
25.8
15.9
150
DD.G.1.W3.01
G8C4B040
30
40
164
G8C4B052
40
52
50.8
32.9
18.3
242
DD.G.1.W4.01
G8C4B065
50
65
256
G8C4B077
60
77
266
G8C4B096
75
96
301
G8C4B124
100
124
308
G8C4B156
125
156
85.7
41.3
34.1
761
DD.G.1.F1.01
G8C4B180
150
180
771
G8C4B240
200
240
818
G8C4B302
250
302
951
G8C4B361
300
361
1021
G8C4B414
350
414
87.1
69.8
33.3
1487
DD.G.1.F2.01
G8C4B477
400
477
1531
G8C4B515
450
515
1608
G8C4B590
500
590
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

 

Yaskawa GA800 Configured 240V UL Type 12 Heavy Duty (HD) Configured Models

Model Number
Heavy Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C5A004
1
4.2
29.0
18.0
18.4
110
DD.G.12.W1.01
G8C5A006
2
6.8
G8C5A009
3
9.6
G8C5A015
5
15.2
G8C5A022
7.5
22
G8C5A028
10
28
35.0
20.5
18.4
129
DD.G.12.W2.01
G8C5A042
15
42
142
G8C5A054
20
54
40.0
25.5
18.4
184
DD.G.12.W3.01
G8C5A068
25
68
188
G8C5A080
30
80
51.0
32.6
22.5
255
DD.G.12.W4.01
G8C5A104
40
104
273
G8C5A130
50
130
332
G8C5A154
60
154
338
G8C5A192
75
192
85.7
41.3
34.2
636
DD.G.12.F1.01
G8C5A248
100
248
684
G8C5A312
125
312
788
G8C5A360
150
360
822
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

 

Yaskawa GA800 Configured 480V UL Type 12 Heavy Duty (HD) Configured Models

Model Number
Heavy Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C5B002
1
2.1
29.0
18.0
18.4
110
DD.G.12.W1.01
G8C5B003
2
3.4
G8C5B004
3
4.8
G8C5B007
5
7.6
G8C5B011
7.5
11
G8C5B014
10
14
G8C5B021
15
21
35.0
20.5
18.4
140
DD.G.12.W2.01
G8C5B027
20
27
G8C5B034
25
34
40.0
25.5
18.4
177
DD.G.12.W3.01
G8C5B040
30
40
189
G8C5B052
40
52
51.0
32.6
22.5
264
DD.G.12.W4.01
G8C5B065
50
65
292
G8C5B077
60
77
300
G8C5B096
75
96
321
G8C5B124
100
124
326
G8C5B156
125
156
85.7
41.3
34.2
647
DD.G.12.F1.01
G8C5B180
150
180
658
G8C5B240
200
240
755
G8C5B302
250
302
810
G8C5B361
300
361
865
G8C5B414
350
414
87.1
69.8
33.3
1342
DD.G.12.F2.01
G8C5B477
400
477
1449
G8C5B515
450
515
1488
G8C5B590
500
590
1531
  1. This data represents the drive weight only, not the shipping weight.

 

Yaskawa GA800 Configured 240V UL Type 3R Heavy Duty (HD)

Model Number
Heavy Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C6A004
1
4.2
29.0
21.2
21.5
140
DD.G.3R.W1.01(2)
G8C6A006
2
6.8
G8C6A009
3
9.6
G8C6A015
5
15.2
150
G8C6A022
7.5
22
G8C6A028
10
28
35.0
23.7
21.5
175
DD.G.3R.W2.01(2)
G8C6A042
15
42
185
G8C6A054
20
54
40.0
28.7
21.5
240
DD.G.3R.W3.01(2)
G8C6A068
25
68
G8C6A080
30
80
51.0
39.0
21.5
350
DD.G.3R.W4.01(2)
G8C6A104
40
104
375
G8C6A130
50
130
400
G8C6A154
60
154
415
G8C6A192
75
192
92.6
41.2
48.7
925
DD.G.3R.F1.01
G8C6A248
100
248
950
G8C6A312
125
312
1075
G8C6A360
150
360
1150
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.
  2. Optional Freestanding Leg Kits available if floor-mounting of these enclosures is desired.

 

Yaskawa GA800 Configured 480V UL Type 3R Heavy Duty (HD)

Model Number
Heavy Duty Output
Physical Dimensions (in.)
Weight (lbs.)1
Outline Drawing
HP
Amps
H
W
D
G8C6B002
1
2.1
29.0
21.2
21.5
140
DD.G.3R.W1.01(2)
G8C6B003
2
3.4
G8C6B004
3
4.8
G8C6B007
5
7.6
G8C6B011
7.5
11
G8C6B014
10
14
150
G8C6B021
15
21
35.0
23.7
21.5
185
DD.G.3R.W2.01(2)
G8C6B027
20
27
G8C6B034
25
34
40.0
28.7
21.5
225
DD.G.3R.W3.01(2)
G8C6B040
30
40
240
G8C6B052
40
52
51.0
39.0
21.5
330
DD.G.3R.W4.01(2)
G8C6B065
50
65
375
G8C6B077
60
77
G8C6B096
75
96
400
G8C6B124
100
124
415
G8C6B156 125 156
92.6
41.2
48.7
925
DD.G.3R.F1.01
G8C6B180
150
180
950
G8C6B240
200
240
975
G8C6B302
250
302
1125
G8C6B361
300
361
1175
G8C6B414
350
414
94.0
66.3
50.0
1400
DD.G.3R.F2.01
G8C6B477
400
477
G8C6B515
450
515
1500
G8C6B590
500
590
  1. This data represents the drive weight only, not shipping weight.

Yaskawa GA800 Configured

Trở lại mục biến tần

Trở lại mục biến tần yaskawa

Các sản phẩm khác

Biến tần Yaskawa E1000

Biến tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa J1000

Biến tần Yaskawa GA700

Biến tần Yaskawa U1000

Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại asiame

Công ty cổ phần cơ điện asia

Công ty Cổ Phần Cơ Điện Asia  (ASIAME JSC) chuyên cung cấp sản phẩm và dịch vụ liên quan tới ngành cơ điện tự động hóa

Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :

  •     Biến tần Yaskawa Nhật Bản
  •     Robot công nghiệp Yaskawa Nhật Bản
  •     Biến tần một chiều- DC driver- Sprint Electric- Italia
  •     Máy biến áp FUJI- Nhật Bản
  •     Động cơ thường và động cơ hộp số Mitsubishi- Nhật Bản
  •     Hóa chất giảm điện trở đất, sử dụng trong các hệ thống tiếp địa.

Với đội ngũ quản lý kỹ sư chuyên nghiệp nhiều kinh nghiệm đông đảo kỹ thuật viên công nhân lành nghề Công ty Cổ Phần Cơ Điện Asia luôn đáp ứng được đa dạng yêu cầu từ Quý khách hàng với chất lượng tốt nhất.

Chúng tôi luôn luôn nỗ lực cải tiến hoàn thiện hệ thống để mang lại cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, mục tiêu của chúng tôi luôn luôn lấy sự hài lòng của khách hàng làm nền tảng cho sự phát triển bền vững.

Chúng tôi trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm và sử dụng sản phẩm dịch vụ của chúng tôi và mong muốn đồng hành cùng sự phát triển của Quý khách hàng

Trân trọng cảm ơn.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Yaskawa GA800 Configured” Hủy

Sản phẩm tương tự

Bien-Tan-Yaskawa-U1000
Add to Wishlist
Quick View

BIẾN TẦN

Biến tần Yaskawa U1000

Biến tần Yaskawa GA500
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Biến tần Yaskawa GA500

Động cơ servo yaskawa SGM7P
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Động cơ servo yaskawa SGM7P

Yaskawa SGMMV
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Yaskawa SGMMV

Biến tần servo yaskawa SGD7S Analog
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Động cơ servo yaskawa SGM7J

Yaskawa SGMJV
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Yaskawa SGMJV

Biến tần Yaskawa V1000
Add to Wishlist
Quick View

Biến Tần Yaskawa

Yaskawa V1000

bien-tan-yaskawa-ga700
Add to Wishlist
Quick View

BIẾN TẦN

Biến Tần Yaskawa GA700

  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • BIẾN TẦN
      • Biến tần Yaskawa
      • Biến tần Mitsubishi
      • Biến tần Fuji
      • Biến tần Schneider
      • Biến tần ABB
      • Biến tần bosch rexroth
      • Biến tần Vacon
      • Servo Mitsubishi
      • Servo Yaskawa
    • PLC-HMI
      • Plc Mitsubishi
      • Plc Omron
      • HMI Mitsubishi
      • Vision
    • Robot công nghiệp
      • Robot Mitsubishi
      • Robot lắp ráp
      • Robot gắp nhả
      • Robot hàn cắt
      • Robot cắt
      • Robot sơn
      • Robot pallet
      • Robot đóng gói
      • Robot hợp tác
      • Bộ điều khiển robot công nghiệp
      • Phụ kiện robot công nghiệp
    • Phòng hàn robot
      • Phòng hàn robot yaskawa
      • Phòng hàn robot Fanuc
      • Phòng hàn robot ABB
    • MÁY CÔNG CỤ
      • Máy hàn laser
      • Máy phay CNC
      • Máy tiện CNC
      • Máy khoan taro
      • Máy rèn dập
      • Máy uốn – Forming Machine
      • Máy phay vạn năng
      • Máy cưa – Sawing
      • Máy mài
      • Máy hàn siêu âm
      • Máy chuyên dụng
    • Đo Lường
      • Máy đo đa năng
      • Máy đo bánh răng
      • Máy đo biên dạng
      • Máy đo 3D
      • Máy đo độ cứng
      • Máy đo độ nhám
  • NHÀ SẢN XUẤT
    • Nhật bản
      • Mitsubishi
      • Takisawa
      • Fanuc
      • Okk
      • Toyoda
      • Fuji Electric
      • Yaskawa
      • Okamoto
      • Toyoda
    • Mỹ
      • Hardinge
      • Haas
      • Universal Robot
    • Đài Loan
      • Fredjoth
      • Accuway
      • Extron CNC
      • Accutech
      • YIH SHEN MACHINERY
      • INDUCTOTHERM GROUP TAIWAN
      • Takang
    • Hàn Quốc
      • Doosan
      • Daesan
    • Đức
      • DMG
      • Rethink Robotic
      • EOG gmbh
      • Waldrich Coburg
      • Hermle
    • Pháp
      • Schneider
    • Châu Âu
      • Inframet
      • Tramec Italya
  • Kho hàng
    • Yaskawa
    • Mitsubishi
    • Fuji
    • ABB
    • Schneider
  • KIẾN THỨC
  • BÁO GIÁ
  • THAM KHẢO
  • VIDEO
    • Máy công cụ
    • Tự động hóa
    • Phụ kiện
  • TÀI LIỆU
    • Tài liệu biến tần
      • Tài liệu biến tần Mitsubishi
      • Tài liệu biến tần Yaskawa
      • Tài liệu biến tần Fuji
      • Tài liệu biến tần Hitachi
      • Tài liệu biến tần ABB
      • Tài liệu biến tần Schneider
      • Tài liệu biến tần Siemens
      • Tài liệu biến tần Allen Bradley
      • Biến tần Yaskawa A1000
      • Biến tần Yaskawa E1000
      • Biến tần Yaskawa GA700
      • Biến tần Yaskawa V1000
      • Biến tần Yaskawa J1000
      • Biến tần servo yaskawa sigma7
      • Động cơ servo yaskawa SGM7A
      • Động cơ servo yaskawa SGM7G
      • Động cơ servo yaskawa SGM7J
      • Động cơ servo yaskawa SGM7P
    • Tài liệu PLC
      • Omron
    • Tài liệu CNC
      • Doosan
      • Mazak
      • Okuma
      • Fagor
      • Bộ điều khiển Fanuc
      • Bộ điều khiển Mitsubishi
      • Tài liệu bộ điều khiển Siemens
      • Tài liệu bộ điều khiển Heidenhain
      • Tài liệu bộ điều khiển Fagor
      • Tài liệu bộ điều khiển Yasnac
      • Tổng hợp
    • Tài liệu HMI
      • HMI Omron
      • HMI Siemens
    • Tài liệu động cơ
      • Động cơ ABB
    • Tài liệu tủ trung thế
      • Tủ trung thế Schneider
    • Robot
      • Fanuc Robot
      • Motoman Robot
      • ABB Robot
      • Kuka Robot
      • Kawasaki Robot
  • Sign Up
  • Join

Đăng nhập

Quên mật khẩu?