Giới thiệu Máy hàn nhựa siêu âm Avio Nhật Bản
Máy hàn nhựa siêu âm chất lượng cao High-performance Plastic Welder
Displacement and Energy Amount are Feedback Controlled!
Superior operability by LCD display and touch panel and high level welding control by digital setting are realized
- Data Management – Set Welding Time, Displacement and Energy Level
- Intuitive and User Friendly Operability
Includes front color LCD touch panel. - PC Compatible to Data Management
PC network connection via LAN and recording/operation by USB memory contribute to stable quality and shortening investigation time for cause should a failure occur.
Major welding waveform parameters instantaneously displayed to provide a high level of welding control and analysis.
Chức năng quản lý hàn với dải rộng Wide Range of Welding Management Functions
- Welding Process Control and Management
Holds and monitors the melting depth (DEPTH) and finished dimensions (HEIGHT). - Máy hàn nhựa siêu âm Quản lý và giám sát gia công theo chiều sâu và chiều cao
- Management and Recording of Set Up & Welding Data
Records and timestamps each welding parameter. - Quản lý và ghi chép tham số cài đặt tham số gia công
Supports USB storage devices and connection to a network environment (LAN). - Máy hàn nhựa siêu âm Hỗ trợ bộ nhớ sử dụng USB
- Control and Management of Welding Time
Delay, oscillation period, retention time (cooling time) - Power Display Displays the peak power reached during welding.
- Hiển thị công suất trong suốt quá trình hàn
- Display and Record Welding Waveform Frequency, air pressure, applied current, displacement of welding head, actual applied pressure and energy can be displayed and recorded as a waveform.
- Hiển thị và ghi chép toàn bộ dạng sóng hàn, áp suất khí nén, dòng điện, đầu hàn, áp suất thực
- Other Functions
Frequency check
2-step pressure
After burst
1 μm resolution welding management
Thông số kỹ thuật máy hàn nhựa siêu âm Specifications
Items | W5040 | W5050 | W5070 | W5080 | W5085 | W5095 | W5155 *1 |
W5185 *1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Output Power
Công suất |
1200W | 1600W | 2000W | 2400W | 2400W | 3000W | 5000W | 8000W |
Frequency
Tần số |
20kHz | 15kHz | ||||||
Power Source
Nguồn câos |
AC200V ±5% 3Φ 50/60Hz | |||||||
Oscillation Method
Phương pháp đo |
Automatic Tuning Hold Master Oscillator System |
Thông số kỹ thuật nguồn phát siêu âm Generator spec
Items | W5040 | W5050 | W5070 | W5080 | W5085 | W5095 | W5155 *1 |
W5185 *1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amplitude Adjustment
Khả năng điều chỉnh |
Variable (30 – 100%, 1% step) | |||||||
Soft Start
Khởi động mềm |
Variable (40 – 200ms) | |||||||
Operation Type
Kiểu vận hành |
Color LCD Touch Panel | |||||||
Welding Management System
Hệ thống quản lý hàn |
Timer/Depth/Height/Energy mode, Waveform parameter display, Welding condition data recording (USB memory, LAN environment connection) | |||||||
Dimension / Weight
Kích thước và khối lượng máy |
W295 x D550 x H200mm Approx. 10kg |
W325 x D580 x H200mm Approx. 13kg |
W325 x D580 x H200mm Approx. 16kg |
W325 x D580 x H385mm Approx. 30kg |
Thông số kỹ thuật đầu hàn Welder Unit
Items | W5040 | W5050 | W5070 | W5080 | W5085 | W5095 | W5155 *1 |
W5185 *1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pressure Method | Air Cylinder (Electro-Pneumatic Regulator and Load Cell Equipped) | |||||||
Pressure Method | 260N | 370N | – | – | ||||
Maximum Pressure | 1500N | 2500N | 5000N | 7000N | ||||
Welding Control Method | Linear Scale (0.001mm res.) | |||||||
Parallelism Adjustment | Spherical Seat-style Support Flange | |||||||
Compressed Air Supply Required | Clean Air (0.06 – 0.5MPa) | |||||||
Head Stroke | 315mm | Custom-designed *2 | ||||||
Horn Stroke | 70mm (Φ63mm Air Cylinder) |
95mm (Φ80mm Air Cylinder) |
Custom-designed *2 | |||||
Dimension / Weight | W320 x D550 x H1215mm Approx. 52kg |
W380 x D610 x H1335mm Approx. 88kg |
Custom-designed *2 |
- *1 W5155/W5185; Output Power 5000/8000 W, Frequency 15 kHz
- *2 W5155/W5185 are available in the unit type or the automated equipment.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.