Giới thiệu về Thiết bị phòng hàn robot, phòng hàn công nghệ cao hay Robot workcell
Hệ thống Robot hàn + nguồn hàn + Ụ xoay
Tay Robot hàn
- Thông số cơ bản:
- Tải mang vật lớn nhất : 08 kg
- Độ chính xác vị trí lặp lại : ± 0.08mm
- Bộ điều khiển GIII, bộ nhờ 40,000 điểm
- Tầm với max,: 1801 mm
- Tốc độ quay trục TW: 624 ᵒ/s
Nguồn hàn TIG
- Dòng hàn 300 A
- Dòng hàn AC/DC, Hàn được nhôm, thép không gỉ, thép cac-bon
- Bao gồm:
- Nguồn hàn
- Bộ làm mát
- Bộ cấp dây bù (động cơ độc lập)
- Bộ đầu dây
Bộ gá quay cho Robot
- – Trọng tải tối đa: 500 kg
- – Tương đương trọng tải tối đa = 500 kg
- – Mômen tải trọng cho phép: 490 N・m
- – Khối lượng: 125 kg
- – Dòng hàn định mức: 500A (tương ứng với chu kỳ làm việc 60%)
- – Có thể kết nối đồng bộ với bộ điều khiển Robot
- – Quy trình hàn CO2, MAG, MIG,TIG
- – Điều kiện môi trường: 0~45℃, độ ẩm 20~80%(không có hơi nước)
Hệ thống Robot hàn + nguồn hàn công nghệ
Đồng bộ mỗi bộ bao gồm:
Robot hàn
Thông số cơ bản:
- Số trục: 06
- Khả năng tải : 06 kg
- Sai số vị trí lặp lại : ± 0.08mm
- Hệ thống động lực: AC servo motor
- Công suất : 3400 W
- Phản hồi vị trí: Absolute encoder
- Tầm với max 1437 mm
- Nhiệt dộ môi trường: 0~45℃,
- Độ ẩm: 20 to 80%
- Trọng lượng: 170 kg
- Tốc độ quay trục RT, UA, FA: 225 ᵒ/s
- Tốc độ quay trục RW, BW: 425 ᵒ/s
- Tốc độ quay trục TW: 629 ᵒ/s
Nguồn hàn MIG pulse
- Dòng hàn CV 80%@350A,
- Công nghệ Active wire nhằm giảm bắn tóe
- Công nghệ HD pulse,
- Công nghệ SP-MAG,
- Công nghệ MTS-CO2,
Bộ gá quay cho Robot
Có phần mềm kết nối đồng bộ với Robot CO2/MAG/TIG
- – Trọng tải tối đa: 500 kg
- – Tương đương trọng tải tối đa = 500 kg
- – Mômen tải trọng cho phép: 490 N・m
- – Khối lượng: 125 kg
- – Dòng hàn định mức: 500A (tương ứng với chu kỳ làm việc 60%)
- – Có thể kết nối đồng bộ với bộ điều khiển Robot
- – Quy trình hàn CO2, MAG, MIG,TIG
- – Điều kiện môi trường: 0~45℃, độ ẩm 20~80%(không có hơi nước)
Hệ thống cabin hàn + hút khói
Cabin hàn
Cabin hàn
- Vách cabin bằng thép
- Sản xuất theo tiêu chuẩn nghề hàn
- Kích thước: 2500x2500x2000 mm
- Khung chính được làm từ thép hộp, kích thước 40x40x1 mm
- Vỏ làm từ thép tấm phẳng, sơn màu xanh
- Mặt trước có cửa, có rèm chắn hồ quang
Bàn hàn
- Kích thước: 900x600x700 mm
- Bề mặt bàn được thiết kế bằng các thanh thép hình chữ nhật, kích thước 12×12 mm. Có khay chứa xỉ hàn
- Bàn chân bằng thép L50x50 với mặt bích hỗ trợ
- Giá kẹp phôi hàn được thiết kế để có thể điều chỉnh linh hoạt chiều cao, khoảng cách. Vị trí hàn: 1G, 2G, 3G, 4G, 5G, 6G
Bộ dụng cụ
- 01 găng tay + tạp dề
- 01 mũ hàn
- 01 mặt nạ hàn
- 01 búa gõ xỉ
- 01 chổi sắt
- 01 bộ cà-lê, Tô-vít 2 cạnh, 4 cạnh, Mỏ lết to + bé, Kìm điện
- 01 Kìm gắp phôi hàn
Hệ thống cung cấp khí
- Đồng hồ khí CO2 – 01 chiếc
- Đồng hồ khí Argon – 01 chiếc
- Bình CO2 40L – 01 chiếc
- Bình Argon 40L – 01 chiếc
- Xe đẩy: 01 chiếc
Hút khói hàn
Tay hút khí
- Chiều dài: 3000 mm
- Đường kính: 160 mm
- Lưu lượng: 1200-1800 m3/h
Bộ lọc không khí gắn tường
- Bộ lọc được làm bằng một loạt các bộ lọc kim loại và tấm acrylic để có được một bộ lọc với hiệu quả được phân loại H12
- Lưu lượng khí: 2500 m3/h
- Công suất hút: 1200 m3 / h
- Hiệu quả lọc: EN 1822 (H12) / 99,5%
- Bề mặt lọc 9 m2
- Công suất động cơ: 1,5 kW, 400V
- Khối lượng bộ lọc: 100 kg
Thiết bị hàn, kiểm tra
Máy hàn hồ quang
- Điện áp vào: 400V/3 pha/50-60Hz, +/- 20%
- Điện áp không tải : 100 V
- Dòng hàn: 5-270 A (DC)
- Đầu ra : 190A@100%
- Phụ kiện:
- Kìm hàn+ Cáp hàn
- Kẹp mát + Cáp mát
- Mặt nạ hàn
- 01 hộp que hàn 3.2 mm
Máy hàn TIG AC/DC
- Đầu ra: 300A/35%, 210A/100%
- Hệ số công suất/cos φ : 0.95/0.99
- Dòng hàn: 5-300A
- Chức năng: TIG DC, AC: MMA
- Hàn TIG xung 0.5-2000 Hz
- Các loại xung: vuông, hỗn hợp, hình sin, tam giác
Phụ kiện:
- Bộ làm mát
- Kẹp + Cáp mát
- Mỏ hàn Tig làm mát nước
- Mỏ Tig làm mát khí
- Mũ hàn
- Điện cực hàn cho DC và AC, 05 cái/loại
- Que bù thép cac-bon, 01 hộp
Tủ sấy que hàn
- Số điện trở sấy: 1
- Số ngăn: 2
- Dung tích cho mỗi ngăn: 50 kg
- Bộ điều chỉnh nhiệt độ: lên đến 350 độ C
- Công suất: 2,7 kW
- Nguồn điện: 3 pha 380V – 50/60 Hz